
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Ổ cắm loại di động có kẹp giữ dây 3 chân 3P 16A Việt Nam MD2132 | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
Ống nối đồng EN25 CHINA CHINA EN25 | 1,980đ | 1 | 1,980đ | |
1 |
![]() |
Van chống sét 18kV/10KA YH10W-18 Việt Nam YH10W-18 | 2,088,000đ | 1 | 2,088,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P (28-40A) MT3240A LS LS ELECTRIC MT3240A | 210,000đ | 1 | 210,000đ | |
1 |
![]() |
Ổ gắn tủ dạng nghiêng 3 chân 3P 16A Việt Nam MDP413 | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV400-SW (HS) 3P 400A 45kA 100/200/500mA 2GK114A00001F Mitsubishi Mitsubishi 2GK114A00001F | 5,265,000đ | 1 | 5,265,000đ | |
1 |
![]() |
Ống nối đồng EN10 CHINA EN10 | 990đ | 1 | 990đ | |
1 |
![]() |
Chống sét lan truyền BK40S-T2-1P 80kA 385V class II LS ELECTRIC BK40S-T2-1P | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm loại cố định bắt trên tường 3P 32A Việt Nam MD3232 | 67,500đ | 1 | 67,500đ | |
1 |
![]() |
Cốt pin đặc PTN 1.25-12 CHINA PTN 1.25-12 | 243đ | 1 | 243đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P (5-8A) MT328A LS LS ELECTRIC MT328A | 189,000đ | 1 | 189,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV400-CW (TD) 3P 250A 36kA 100/200/500mA 2GK051A000038 Mitsubishi Mitsubishi 2GK051A000038 | 8,505,000đ | 1 | 8,505,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB dòng cắt ngắn mạch cao NV125-HV (HS) 3P 20A 50kA 100/200/500mA Mitsubishi 2DG216A000031 | 7,695,000đ | 1 | 7,695,000đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm loại di động có kẹp giữ dây 4 chân 4P 16A Việt Nam MD214 | 34,200đ | 1 | 34,200đ | |
1 |
![]() |
Ổ gắn tủ dạng nghiêng 3 chân 3P 32A Việt Nam MDP423 | 63,000đ | 1 | 63,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV400-CW (TD) 3P 400A 36kA 100/200/500mA 2GK054A000010 Mitsubishi Mitsubishi 2GK054A000010 | 8,505,000đ | 1 | 8,505,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV63-SW (TD) 3P 630A 50kA 100/200/500mA 2GL113A00000K Mitsubishi Mitsubishi 2GL113A00000K | 28,350,000đ | 1 | 28,350,000đ | |
Tổng tiền: | 61,055,913đ |
