BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
ELCB dòng cắt ngắn mạch cao NV125-HV (HS) 4P 75A 50kA 100/200/500mA Mitsubishi 2DG260A000096 | 10,125,000đ | 1 | 10,125,000đ | |
| 1 |
|
ELCB dòng cắt ngắn mạch cao NV125-HV (HS) 3P 40A 50kA 100/200/500mA Mitsubishi 2DG219A000034 | 7,695,000đ | 1 | 7,695,000đ | |
| 1 |
|
MCCB NF250-HGV 4P 125-160A 75KA Mitsubishi Mitsubishi NF250-HGV | 8,505,000đ | 1 | 8,505,000đ | |
| 1 |
|
ELCB dòng cắt ngắn mạch cao NV125-HV (HS) 3P 125A 50kA 30mA Mitsubishi 2DG213A000071 | 7,695,000đ | 1 | 7,695,000đ | |
| 1 |
|
ELCB dòng cắt ngắn mạch cao NV125-HV (HS) 3P 30A 50kA 100/200/500mA Mitsubishi 2DG217A000032 | 7,695,000đ | 1 | 7,695,000đ | |
| 1 |
|
Rơ le nhiệt TH-T50KP 42A (34-50) Mitsubishi Mitsubishi THA02-879 | 243,000đ | 1 | 243,000đ | |
| 1 |
|
ELCB dòng cắt ngắn mạch cao NV250-HV (HS) 3P 200A 75kA 30mA Mitsubishi 2DJ204A00006Z | 10,125,000đ | 1 | 10,125,000đ | |
| Tổng tiền: | 52,083,000đ | |||||