Hướng dẫn một số từ ngữ viết tắt trong điện công nghiệp
-
OC : (Over Current), chỉ các thiết bị điện có chức năng bảo vệ quá dòng (Kèm PCT)
UC : (Under Current), chỉ các thiết bị điện có chức năng bảo vệ thếu dòng điện
EF : (Earth Fault), chỉ các thiết bị điện có chức năng bảo vệ chạm đất (Kèm PCT)
EL : (Earth Leakage), chỉ các thiết bị điện có chức năng bảo vệ dòng rò, chống giật (Kèm ZCT)
PL : (Phase Loss, Phase Failure), chỉ các thiết bị điện có chức năng bảo vệ mất pha
PR : (Phase Reversal, Phase Sequence), chỉ các thiết bị điện có chức năng bảo vệ thứ tự pha (sai pha)
OV : (Over Voltage), chỉ các thiết bị điện có chức năng bảo vệ quá điện áp (quá áp)
UV : (Under Voltage), chỉ các thiết bị điện có chức năng bảo vệ thiếu điện áp (thấp áp)
UBV : (UnBalance Voltage) chỉ thiết bị điện có chức năng bảo vệ mất cân bằng áp
UBC : (UnBalance Current) chỉ các thiết bị điện có chức năng bảo vệ mất cân bằng dòng điện
OF : (Over Frequency) chỉ các thiết bị điện có chức năng bảo vệ quá tần số
UF : (Under Frequency) chỉ các thiết bị điện có chức năng bảo vệ thiếu tần số
MCT : (Metering Current Transformer) Biến dòng đo lường
PCT : (Protection Current Transformer) Biến dòng bảo vệ
ZCT : (Zero sequence Current Transformer) Biến dòng thứ tự không
CBCT : (Core Balance Current Transformer) Cách gọi khác của ZCT
OSC : (OSCilloscope) Máy hiện sóng, dao động ký
DSO : (Digital Storage Oscilloscope) Máy hiện sóng số, dao động ký số
FG : (Function Generator) Máy phát sóng
PWS : (Power Supply) bộ nguồn, nguồn cung cấp
DC : (Direct Current) dòng điện một chiều
AC : (Alternating Current) dòng điện xoay chiều
KW : đồng hồ đo công suất kilowatt
KWH : đồng hồ đo điện năng kilowatt/giờ
A, V, Hz : đồng hồ đo dòng điện, điện áp, tần số
AS, VS : công tắc chuyển mạch cho đồng hồ đo dòng điện và điện áp
Ngoài ra còn một số thuật ngữ
Air distribution system
Hệ thống điều phối khí
Starting current
Dòng khởi động
Selector switch
Công tắc chuyển mạch
Rated current
Dòng định mức
Potential pulse
Điện áp xung
Phase reversal
Độ lệch pha
Overhead Concealed Loser
Tay nắm thuỷ lực
Magnetic Brake
Bộ hãm từ
Magnetic contact
Công tắc điện từ
Lifting lug
Vấu cầu
Incoming Circuit Breaker
Aptomat tổng
Earthing leads
Dây tiếp địa
Disruptive discharge switch
Bộ kích mồi
Disruptive discharge
Sự phóng điện đánh thủng
Current transformer
Máy biến dòng
Copper equipotential bonding bar
Tấm nối đẳng thế bằng đồng
Cooling fan
Quạt làm mát
Compensate capacitor
Tụ bù
Capacitor
Tụ điện
Wire
Dây điện
Smoke detector
Đầu dò khói
Smoke bell
Chuông báo khói
Photoelectric cell
Tế bào quang điện
Contactor
Công tắc tơ
Neutral wire
Dây nguội
Low voltage
Hạ thế
Live wire
Dây nóng
Leakage current
Dòng rò
Lamp
Đèn
Sensor / Detector
Thiết bị cảm biến, đầu dò
Direct current
Điện 1 chiều
High voltage
Cao thế
Alarm bell
Chuông báo tự động
Distribution Board
Tủ/bảng phân phối điện