Rơ le chốt G4Q-212S AC220 OMRON G4Q-212S AC220

Giá bán: 910,000 đ (Giá chưa VAT)
Giá thị trường: 1,760,000 đ 48%
Gọi để có giá tốt
Lợi ích mua hàng

✔️ Sản phẩm do Vật liệu điện VH phân phối trực tiếp

✔️ Có đầy đủ giấy tờ CO,CQ từ hãng

✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%

✔️ Giá luôn tốt nhất

✔️ Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu

✔️ Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

✔️ Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN VH
    VH ELECTRICAL MATERIALS 
    Địa chỉ: Đội 3, thôn Vĩnh Thịnh, xã Đại Áng, Huyện Thanh Trì - Hà Nội
    Hotline: 093 265 0986
    Email: phukiendiencongnghiep18@gmail.com
    Website: www.vanvh.com 
     
Chi tiết

Ứng dụng

Rơ le chốt G4Q-212S AC220 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tự động hóa, điều khiển công nghiệp, như:

  • Điều khiển động cơ: Sử dụng để khởi động, dừng hoặc đổi chiều quay của động cơ.
  • Tự động hóa: Sử dụng trong các hệ thống tự động hóa để điều khiển các quá trình sản xuất.
  • Bảo vệ: Sử dụng để bảo vệ các mạch điện khỏi quá tải, ngắn mạch.

Ưu điểm

  • Độ tin cậy cao: Sản phẩm của Omron được đánh giá cao về chất lượng và độ bền.
  • Dễ sử dụng: Cấu hình đơn giản, dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
  • Linh hoạt: Có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Lưu ý khi sử dụng

  • Chọn đúng điện áp: Cần chọn rơ le có điện áp làm việc phù hợp với nguồn điện cung cấp.
  • Lắp đặt đúng cách: Rơ le cần được lắp đặt đúng kỹ thuật, đảm bảo các kết nối chặt chẽ.
  • Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra rơ le để đảm bảo hoạt động tốt.
  • Thay thế khi cần thiết: Khi rơ le bị hỏng hoặc hoạt động không ổn định, cần thay thế ngay để đảm bảo an toàn.

Coil Ratings

Item Current (mA) Resistance
(Ω)
Must operate Must release Max. voltage Power consumption
Rated
voltage (V)
50 Hz 60 Hz % of rated voltage Initial Rated
AC 12 614 531 2.24 80 % max. 10 % min. 110 % max. Approx.
13.5 VA
Approx.
6.4 VA
24 307 266 8.7
50 148 128 42.7
100/
(110)
74 64/73.5 160
200/
(220)
37 32/36.8 671
Item Current (mA) Resistance
(Ω)
Must operate Must release Max. voltage Power consumption
Rated
voltage (V)
50 Hz 60 Hz % of rated voltage
DC 12 320   37.5 5 % min. Approx. 3.9 W
24 155   155
100 39   2,580
200 19.2   10,400
Note: 1. The rated current and coil resistance are measured at a coil temperature of 23°C with tolerances of +15%/-20%
for AC rated current and ±15% for DC coil resistance.
2. The AC coil resistance values are for reference only.
3. Performance characteristic data is measured at a coil temperature of 23°C.
4. The maximum voltage is one that is applicable instantaneously to the Relay coil at an ambient temperature of
23°C and not continuously.
5. The AC power consumption is measured at 60 Hz.

Contact Ratings

Load Resistive load
(cosΦ = 1)
Inductive load
(cosΦ = 0.4)
(L/R = 7 ms)
Contact mechanism Single
Contact material Silver alloy
Rated load 5 A at 220 VAC, 5 A at 24 VDC 3 A at 220 VAC, 4 A at 24 VDC
Rated carry current 5 A
Max. switching voltage 250 VAC, 250 VDC
Max. switching current 5 A

Characteristics

Contact resistance
(See note 2.)
50 mΩ max.
Operate time
(See note 3.)
60 ms max.
Max. operating frequency Mechanical: 1,200 operations/hr
Electrical: 1,200 operations/hr (under rated load)
Insulation resistance
(See note 4.)
100 MΩ min. (at 500 VDC)
Dielectric strength 2,000 VAC, 50/60 Hz for 1 min between coil and contact (1,000 VAC, 50/60 Hz for 1 min between contacts of same polarity) (2,000 VAC between contacts of different polarities)
Vibration resistance Destruction: 10 to 55 to 10 Hz, 0.75 mm single amplitude (1.5 mm double amplitude)
Malfunction: 10 to 55 to 10 Hz, 0.5 mm single amplitude (1.0 mm double amplitude)
Shock resistance Destruction: 500 m/s2
Malfunction: 100 m/s2
Endurance Mechanical: 5,000,000 operations min. (at operating frequency of 1,200 operations/hr)
Electrical: 500,000 operations min. (under rated load and at operating frequency of 1,200 operations/hr) (See note 5.)
Error rate
(See note 6.)
1 A at 5 VDC (0.1 A at 5 VDC)
Ambient temperature Operating: -10°C to 55°C (with no icing or no condensation)
Ambient humidity Operating: 5% to 85%
Weight Open model: Approx. 240 g; cased model: Approx. 340 g
Note: 1. The data shown above are initial values.
2. The contact resistance was measured with 0.1 A at 5 VDC using the voltage drop method.
3. The operate time was measured with the rated voltage imposed with any contact bounce ignored at an ambient
temperature of 23°C.
4. The insulation resistance was measured with a 500-VDC megger applied to the same places as those used for
checking the dielectric strength.
5. The electrical endurance was measured at an ambient temperature of 23°C.
6. This value was measured at a switching frequency of 60 operations per minute. The value in parentheses is for
the cased model.
 
Sản phẩm do Vật liệu điện VH nhập khẩu phân phối trực tiếp
 
✔️ Có đầy đủ hóa đơn , giấy tờ CO,CQ từ hãng
 
✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%
 
✔️ Giá luôn tốt nhất
 
✔️ Liên hệ báo giá : 093 265 0986

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Rơ le chốt G4Q-212S AC220 OMRON G4Q-212S AC220

Rơ le chốt G4Q-212S AC220: Giải thích chi tiết

Rơ le chốt là gì?

Rơ le chốt (hay còn gọi là rơ le trung gian) là một thiết bị điện được sử dụng để điều khiển các mạch điện khác dựa trên tín hiệu điều khiển. Khi nhận được tín hiệu điều khiển, rơ le sẽ đóng hoặc ngắt các tiếp điểm, từ đó điều khiển các mạch điện liên kết.

Mã  hàng: Rơ le chốt Omron G4Q-212S AC220
Nguồn cấp: 220VAC 50/60Hz
Ngõ ra: DPDT. 5A 250VAC (tải thuần trở); 3A 250VAC (tải điện cảm)
Tần số làm việc: 1.200 lần/giờ (ở tải định mức)
Tuổi thọ cơ: 5.000.000 lần tối thiểu (ở tần số hoạt động 1.200 lần/giờ)
Tuổi thọ điện: 500.000 lần tối thiểu (ở tần số hoạt động 1.200 lần/giờ, tải định mức)
Nhiệt độ làm việc: -10oC ~ 55oC
0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem