Item | Current (mA) | Resistance (Ω) |
Must operate | Must release | Max. voltage | Power consumption | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rated voltage (V) |
50 Hz | 60 Hz | % of rated voltage | Initial | Rated | ||||
AC | 12 | 614 | 531 | 2.24 | 80 % max. | 10 % min. | 110 % max. | Approx. 13.5 VA |
Approx. 6.4 VA |
24 | 307 | 266 | 8.7 | ||||||
50 | 148 | 128 | 42.7 | ||||||
100/ (110) |
74 | 64/73.5 | 160 | ||||||
200/ (220) |
37 | 32/36.8 | 671 |
✔️ Sản phẩm do Vật liệu điện VH phân phối trực tiếp
✔️ Có đầy đủ giấy tờ CO,CQ từ hãng
✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%
✔️ Giá luôn tốt nhất
✔️ Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️ Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️ Bảo hành & sửa chữa tận tâm