MCCB 4P 63A 36KA XT4N 1SDA068099R1 TMA ABB ABB 1SDA068099R1

Giá bán: 7,450,000 đ (Giá chưa VAT)
Giá thị trường: 15,578,000 đ 52%
Gọi để có giá tốt
Lợi ích mua hàng

✔️ Sản phẩm do Vật liệu điện VH phân phối trực tiếp

✔️ Có đầy đủ giấy tờ CO,CQ từ hãng

✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%

✔️ Giá luôn tốt nhất

✔️ Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu

✔️ Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

✔️ Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN VH
    VH ELECTRICAL MATERIALS 
    Địa chỉ: Đội 3, thôn Vĩnh Thịnh, xã Đại Áng, Huyện Thanh Trì - Hà Nội
    Hotline: 093 265 0986
    Email: phukiendiencongnghiep18@gmail.com
    Website: www.vanvh.com 
     
Chi tiết

Thông tin chung

Loại sản phẩm mở rộng:

XT4N 160 TMA 63-630 4p FF

Mã sản phẩm:

1SDA068099R1

Mã số:

8015644019921

Mô tả danh mục:

XT4N 160 TMA 63-630 4p FF

Đặc điểm

Chức năng bảo vệ quá tải, ngắn mạch

Chỉnh dòng quá tải:

Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt, dòng định mức tới 630A

Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2

 

-Trip từ nhiệt TMF: Bảo vệ theo dòng cài đặt cố định

-Trip từ nhiệt TMD: Chỉnh định được dòng bảo vệ quá tải

-Trip từ nhiệt TMA: Chỉnh định được dòng bảo vệ quá tải và ngắn mạch

-Trip điện tử Ekip LSI, LS/I, LSIG...: Chỉnh định bảo vệ quá tải và ngắn mạch

✔️ Có đầy đủ hóa đơn , giấy tờ CO,CQ từ hãng

✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%

✔️ Giá luôn tốt nhất

✔️ Liên hệ báo giá : 093 265 0986

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MCCB 4P 63A 36KA XT4N 1SDA068099R1 TMA ABB ABB 1SDA068099R1

Sản phẩm: MCCB 4P 63A 36KA XT4N 1SDA068099R1 TMA ABB

Kỹ thuật

Kết nối công suất mạch chính:Thanh cái 85..200 mm²

Loại hiện tại:AC/DC

Độ bền điện:

120 chu kỳ mỗi giờ

8000 chu kỳ

Độ bền cơ học:

240 chu kỳ mỗi giờ

25000 chu kỳ

Số lượng cực:4

Giờ mở cửa:

CB với SOR 15 ms

CB với UVR 15 ms

Đặt hàng nhiều:1 cái

Mất điện:ở Điều kiện hoạt động định mức cho mỗi cực 4,49 W

Dòng điện định mức (I n ):63 A

Tần số định mức (f):50/60Hz

Điện áp chịu xung định mức (U imp ):8kV

Cài đặt dòng điện ngắn mạch tức thời định mức (I i ):300…400 A

Điện áp cách điện định mức (U i ):1000V

Điện áp hoạt động định mức:

690 V xoay chiều

750 V một chiều

Khả năng cắt ngắn mạch định mức (I cs ):

(220 V AC) 65 kA

(230 V AC) 65 kA

(240 V AC) 65 kA

(380 V AC) 36 kA

(415 V AC) 36 kA

(440 V AC) 36 kA

(500 V AC) 30 kA

(525 V AC) 20 kA

(690 V AC) 10 kA

(250 V DC) 2 cực nối tiếp 36 kA

Hiển thị thêm

Khả năng cắt ngắn mạch tối đa định mức (I cu ):

(220 V AC) 65 kA

(230 V AC) 65 kA

(240 V AC) 65 kA

(380 V AC) 36 kA

(415 V AC) 36 kA

(440 V AC) 36 kA

(500 V AC) 30 kA

(525 V AC) 20 kA

(690 V AC) 10 kA

(250 V DC) 2 cực nối tiếp 36 kA

Hiển thị thêm

Dòng điện không bị gián đoạn định mức (I u ):160 A

Điện áp định mức (U r ):690 V

Tua vít được khuyên dùng:Mạch chính M8

Giải phóng:TMA

Loại phát hành:TM

Phạm vi thiết lập:28...40 A

Mức hiệu suất ngắn mạch:N

Tiêu chuẩn:IEC60947-2

Loại phụ:XT4

Loại kết nối đầu cuối:Đằng trước

Loại thiết bị đầu cuối:Bu lông

Mô-men xoắn siết chặt:8 N·m

 

0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem