Ghen co nhiệt phi 100 bọc đồng thanh cái DSR100 CHINA DRS100

Giá bán: 37,000 đ (Giá chưa VAT)
Giá thị trường: 57,000 đ 35%
Gọi để có giá tốt
Lợi ích mua hàng

✔️ Sản phẩm do Vật liệu điện VH phân phối trực tiếp

✔️ Có đầy đủ giấy tờ CO,CQ từ hãng

✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%

✔️ Giá luôn tốt nhất

✔️ Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu

✔️ Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

✔️ Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN VH
    VH ELECTRICAL MATERIALS 
    Địa chỉ: Đội 3, thôn Vĩnh Thịnh, xã Đại Áng, Huyện Thanh Trì - Hà Nội
    Hotline: 093 265 0986
    Email: phukiendiencongnghiep18@gmail.com
    Website: www.vanvh.com 
     
Chi tiết

Chức năng của ống co nhiệt điện áp thấp:

1. áo dây và cách nhiệt.

2. làm cho khớp nối của khối thiết bị đầu cuối và dây cách điện.

3. phân chia màu sắc.

4. không thấm nước.

5. bảo vệ và cách điện của thiết bị điện

Màu tiêu chuẩn: đen, trắng, đỏ, xanh dương, vàng, xanh lá cây, nâu, xám, cam và tím.

Hiệu suất của ống co nhiệt điện áp thấp: có độ co cao, chống cháy mềm, chức năng ăn mòn cách điện. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại dây nịt, mối hàn, cách điện cuộn cảm, ống kim loại, thanh rỉ sét, ăn mòn, v.v. Điện áp 600V. Ống co nhiệt là vật liệu ống co nhiệt polyolefin đặc biệt, còn được gọi là vật liệu EVA.

Vật liệu polymer có nhiệt độ từ thấp đến cao thủy tinh – trạng thái đàn hồi cao, trạng thái thủy tinh gần với nhựa, trạng thái đàn hồi cao gần với cao su.

Vật liệu ống co nhiệt điện áp thấp được sử dụng ở nhiệt độ phòng, ở trạng thái thủy tinh chuyển sang trạng thái đàn hồi cao sau khi nung.

Công dụng: sản xuất ống co nhiệt được nung nóng đến trạng thái đàn hồi cao, chịu tải trọng tác dụng làm cho ống co giãn, tiếp tục giãn nở trong trường hợp làm nguội nhanh, chuyển sang trạng thái thủy tinh, trạng thái này được cố định để sống. Khi sử dụng cục nóng thì chuyển về trạng thái đàn hồi cao nhưng lúc này không có tải nên phải rút lại.

Những loại ghen có nhiệt .Bảng giá ghen co nhiệt.

Item No. As Supplied Shrinkable
Range
Packing
(Mtrs/Roll)
I.D(mm) Thickness I.D(mm) Thickness
DRS-1 1.0 0.2±0.05 0.5 0.4±0.05 400
DRS-1.5 1.5 0.2±0.05 0.75 0.4±0.05 300
DRS-2 2.0 0.25±0.05 1.0 0.45±0.1 200
DRS-2.5 2.5 0.25±0.05 1.25 0.45±0.1
DRS-3 3 0.25±0.05 1.5 0.45±0.1
DRS-3.5 3.5 0.25±0.05 1.75 0.45±0.1 100
DRS-4 4.0 0.25±0.05 2.0 0.45±0.1
DRS-5 5.0 0.35±0.05 2.5 0.55±0.1
DRS-6 6.0 0.35±0.05 3.0 0.55±0.1
DRS-7 7.0 0.35±0.05 3.5 0.55±0.1
DRS-8 8.0 0.35±0.05 4.0 0.55±0.1
DRS-9 9.0 0.35±0.05 4.5 0.55±0.1
DRS-10 10.0 0.35±0.05 5.0 0.60±0.1
DRS-11 11.0 0.35±0.05 5.5 0.60±0.1
DRS-12 12.0 0.35±0.1 6.0 0.70±0.1
DRS-13 13.0 0.35±0.1 6.5 0.70±0.1
DRS-14 14.0 0.35±0.1 7.0 0.70±0.1
DRS-15 15.0 0.35±0.1 7.5 0.70±0.1
DRS-16 16.0 0.35±0.1 8.0 0.70±0.1
DRS-17 17.0 0.35±0.1 8.5 0.70±0.1 50
DRS-18 18.0 0.4±0.1 9.0 0.80±0.1
DRS-20 20.0 0.5±0.1 10.0 0.90±0.1
DRS-22 22.0 0.5±0.1 11.0 0.90±0.1
DRS-25 25.0 0.5±0.1 12.5 0.90±0.1
DRS-28 28.0 0.5±0.1 14.0 0.90±0.1
DRS-30 30.0 0.5±0.1 15.0 1.00±0.2 25
DRS-35 35.0 0.5±0.1 17.5 1.00±0.2
DRS-40 40.0 0.5±0.1 20.0 1.00±0.2
DRS-50 50.0 0.5±0.1 25.0 1.00±0.2
DRS-60 60.0 0.6±0.1 30.0 1.20±0.2
DRS-70 70.0 0.6±0.1 35.0 1.20±0.2
DRS-80 80.0 0.6±0.1 40.0 1.20±0.2
DRS-90 90.0 0.6±0.1 45.0 1.30±0.2
DRS-100 100.0 0.7±0.1 50.0 1.30±0.2
DRS-120 120.0 0.7±0.1 60.0 1.30±0.2
DRS-150 150.0 0.8±0.1 75.0 1.60±0.2
 
Bảng chọn co nhiệt cho thanh cái đồng
STT Quy cách Đồng thanh cái Rộng Dày ĐỒng Co nhiệt Đường Kính
1 2,5 x 10 10,0 2,5 25
31,400
D10
2 2,5 x 8 8 2,5 21
3 3 x 15 15 3,0 36
50,240
D16
4 3 x 20 20 3,0 46
5 3 x 25 25 3,0 56 62,800 D20
7 3 x 30 30 3,0 66 78,500 D25
8 3 x 40 40 3,0 86 94,200 D30
9 3 x 50 50 3,0 106 125,000 D40
10 4 x 15 14 4,0 36 50,240 D16
11 4 x 20 20 4,0 48 50,240 D16
12 4 x 25 25 4,0 58 62,800 D20
13 4 x 30 30 4,0 68 78,500 D25
14 4 x 40 40 4,0 88 94,200 D30
15 4 x 50 50 4,0 108 125,000 D40
16 5 x 20 20 5,0 50 62,800 D20
17 5 x 25 25 5,0 60 78,000 D25
18 5 x 30 30 5,0 70 78,500 D25
19 5 x 40 40 5,0 90 94,200 D30
20 5 x 50 50 5,0 110 125,600 D40
21 5 x 60 60 5,0 130 157,000 D50
22 5 x 80 80 5,0 170 188,000 D60
23 5 x 100 100 5,0 210 251,000 D80
24 6 x 25 25 6,0 62 78,500 D25
25 6 x 30 30 6,0 72 78,500 D25
26 6 x 40 40 6,0 92 94,200 D30
27 6 x 50 50 6,0 112 125,600 D40
28 6 x 60 60 6,0 132 157,000 D50
29 6 x 75 75 6,0 162 188,000 D60
30 6 x 80 80 6,0 172 188,000 D60
31 8 x 25 25 8,0 66 78,500 D25
32 8 x 30 30 8,0 76 78,500 D25
33 8 x 40 40 8,0 96 109,900 D35
34 8 x 50 50 8,0 116 125,600 D40
35 8 x 60 60 8,0 136 157,000 D50
36 8 x 80 80 8,0 176 188,000 D60
37 8 x 100 100 8,0 216 251,000 D80
38 8 x 120 120 8,0 256 314,000 D100
39 10 x 25 25 10,0 70 78,500 D25
40 10 x 30 30 10,0 80 94,200 D30
41 10 x 40 40 10,0 100 109,900 D35
42 10 x 50 50 10,0 120 125,600 D40
43 10 x 60 60 10,0 140 157,000 D50
44 10 x 75 75 10,0 170 188,000 D60
45 10 x 80 80 10,0 180 188,000 D60
47 10 x 100 100 10,0 220 251,000 D80
48 10 x 120 120 10,0 260 314,000 D100
49 12 x 60 60 12,0 144 157,000 D50
50 12 x 70 70 12,0 164 188,000 D60
51 12 x 80 80 12,0 184 188,000 D60
52 12 x 100 100 12,0 224 251,000 D80
53 12 x 120 120 12,0 264 314,000 D100
55 15 x 80 80 15,0 190 251,000 D80
 
Sản phẩm do Vật liệu điện VH nhập khẩu phân phối trực tiếp
 
✔️ Có đầy đủ hóa đơn , giấy tờ CO,CQ từ hãng
 
✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%
 
✔️ Giá luôn tốt nhất
 
✔️ Liên hệ báo giá : 093 265 0986

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ghen co nhiệt phi 100 bọc đồng thanh cái DSR100 CHINA DRS100

Thông số Kỹ thuật 
Kích thước: 100mm
Màu sắc: Đen, Đỏ, Vàng, Xanh dương, Xanh lá cây
Vật chất: Polyolefin
Tỷ lệ co ngót: 2: 1
Nhiệt độ hoạt động: -55 ° C đến + 125 ° C
Nhiệt độ co ngót tối thiểu: + 70 ° C
Nhiệt độ co ngót hoàn toàn: Tối đa + 110 ° C
Độ bền kéo: 10,4 Mpa
Độ bền điện môi: 15 kV / mm
Tính dễ cháy: Chất chống cháy
Chứng chỉ: UL đã được phê duyệt

0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm đã xem