Đầu cáp ELBOW 3M ELECTRIC ELBOW

Giá bán: 5,040,000 đ (Giá chưa VAT)
Giá thị trường: 6,300,000 đ 20%
Gọi để có giá tốt
Lợi ích mua hàng

✔️ Sản phẩm do Vật liệu điện VH phân phối trực tiếp

✔️ Có đầy đủ giấy tờ CO,CQ từ hãng

✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%

✔️ Giá luôn tốt nhất

✔️ Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu

✔️ Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

✔️ Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN VH
    VH ELECTRICAL MATERIALS 
    Địa chỉ: Đội 3, thôn Vĩnh Thịnh, xã Đại Áng, Huyện Thanh Trì - Hà Nội
    Hotline: 093 265 0986
    Email: phukiendiencongnghiep18@gmail.com
    Website: www.vanvh.com 
     
Chi tiết

ĐẦU CÁP ELBOW THƯƠNG HIỆU 3M,  DÙNG CHO TỦ RMU, MBA 24KV-35KV VỚI TIẾT DIỆN CÁP TỪ 35MM2-120MM2.

Đầu cáp Elbow 24kv/35kv 250A

Dùng cho cáp 3 pha 3x(35-300)mm2

 

Ưu điểm của đầu cáp Elbow

  • Đảm bảo an toàn: Thiết kế kín, cách điện tốt, giảm thiểu rủi ro chập điện.
  • Dễ lắp đặt: Thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ.
  • Độ bền cao: Vật liệu chất lượng, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Tuổi thọ dài: Với thiết kế kín và vật liệu chất lượng, đầu cáp Elbow có tuổi thọ cao.

Ứng dụng của đầu cáp Elbow

  • Kết nối cáp ngầm với tủ RMU: Đầu cáp Elbow được sử dụng phổ biến để kết nối cáp ngầm trung thế với tủ RMU, một thiết bị đóng cắt và bảo vệ động cơ điện.
  • Kết nối cáp ngầm với máy biến áp: Đầu cáp Elbow cũng được sử dụng để kết nối cáp ngầm với máy biến áp, thiết bị chuyển đổi điện áp.

So sánh với đầu cáp T-plug

Cả đầu cáp Elbow và T-plug đều được sử dụng để kết nối cáp ngầm trung thế, tuy nhiên có một số điểm khác biệt:

  • Vị trí lắp đặt:
    • T-plug: Thường được lắp đặt tại đầu vào/ra của tủ RMU.
    • Elbow: Thường được lắp đặt tại đầu vào của cáp ngầm trung thế tại tủ trung thế và máy biến áp.
  • Hình dạng: T-plug có hình dạng chữ T, trong khi Elbow có hình dạng cong.

Lưu ý khi sử dụng đầu cáp Elbow

  • Chọn đúng loại: Chọn đầu cáp Elbow có kích thước và điện áp phù hợp với cáp và thiết bị.
  • Lắp đặt đúng kỹ thuật: Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo việc lắp đặt đúng cách.
  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra tình trạng của đầu cáp định kỳ để phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng.
BẢNG GIÁ ĐẦU CÁP 3M, BẢNG GIÁ MỚI NHẤT ĐẦU CÁP 3M
Mục Mã đặt hàng Loại sản phẩm Tiết diện dây dẫn mm2  Đơn vị tính   Đơn giá  
Chỉ tiêu doanh số áp dụng theo tháng
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt)
Trong nhà XA004499894 MHI 24KV - 1x35 1C x 35  Bộ         760,000
XA004499894 MHI 24KV - 1x50 1C x 50  Bộ    760,000
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt)
Trong nhà XA004499902 MHI 24KV - 1x70 1C x 70  Bộ   1,010,000
XA004499902 MHI 24KV - 1x95 1C x 95  Bộ           1,020,000
XA004499902 MHI 24KV - 1x120 1C x 120  Bộ           1,040,000
XA004499910 MHI 24KV - 1x150 1C x 150  Bộ           1,150,000
XA004499910 MHI 24KV - 1x185 1C x 185  Bộ           1,160,000
XA004499910 MHI 24KV - 1x240 1C x 240  Bộ           1,200,000
XA004499910 MHI 24KV - 1x300 1C x 300  Bộ           1,240,000
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt)
Ngoài trời XA004499860 MHO 24KV - 1x35 1C x 35  Bộ            980,000  
XA004499860 MHO 24KV - 1x50 1C x 50  Bộ            980,000  
XA004499878 MHO 24KV - 1x70 1C x 70  Bộ         1,180,000  
XA004499878 MHO 24KV - 1x95 1C x 95  Bộ         1,190,000  
XA004499878 MHO 24KV - 1x120 1C x 120  Bộ        1,210,000  
XA004499886 MHO 24KV - 1x150 1C x 150  Bộ         1,370,000  
XA004499886 MHO 24KV - 1x185 1C x 185  Bộ         1,400,000  
XA004499886 MHO 24KV - 1x240 1C x 240  Bộ         1,430,000  
XA004499886 MHO 24KV - 1x300 1C x 300  Bộ         1,470,000  
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) 
Trong nhà XA004492774 MHI 24KV - 3x35 3C x 35  Bộ         2,270,000  
XA004492774 MHI 24KV - 3x50 3C x 50  Bộ    2,270,000  
XA004492782 MHI 24KV - 3x70 3C x 70  Bộ   3,020,000  
XA004492782 MHI 24KV - 3x95 3C x 95  Bộ   3,050,000  
XA004492782 MHI 24KV - 3x120 3C x 120  Bộ   3,110,000  
XA004492790 MHI 24KV - 3x150 3C x 150  Bộ   3,440,000  
XA004492790 MHI 24KV - 3x185 3C x 185  Bộ   3,480,000  
XA004492790 MHI 24KV - 3x240 3C x 240  Bộ         3,570,000  
XA004492790 MHI 24KV - 3x300 3C x 300  Bộ   3,710,000  
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) 
Ngoài trời XA004492741 MHO 24KV - 3x35 3C x 35  Bộ   2,910,000  
XA004492741 MHO 24KV - 3x50 3C x 50  Bộ         2,910,000  
XA004492758 MHO 24KV - 3x70 3C x 70  Bộ   3,530,000  
XA004492758 MHO 24KV - 3x95 3C x 95  Bộ   3,560,000  
XA004492758 MHO 24KV - 3x120 3C x 120  Bộ   3,620,000  
XA004492766 MHO 24KV - 3x150 3C x 150  Bộ   4,120,000  
XA004492766 MHO 24KV - 3x185 3C x 185  Bộ   4,170,000  
XA004492766 MHO 24KV - 3x240 3C x 240  Bộ   4,260,000  
XA004492766 MHO 24KV - 3x300 3C x 300  Bộ   4400,000  
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink)   
Trong nhà XA004464450 QTII-4S-12-35 1C x 35  Bộ   930,000
XA004464450 QTII-4S-12-50 1C x 50  Bộ   930,000
XA004464468 QTII-4S-12-70 1C x 70  Bộ   1,210,000
XA004464468 QTII-4S-12-95 1C x 95  Bộ   1,220,000
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink)     
Trong nhà XA004464476 QTII-4S-12-120 1C x 120  Bộ   1,330,000
XA004464476 QTII-4S-12-150 1C x 150  Bộ   1,330,000
XA004464476 QTII-4S-12-185 1C x 185  Bộ   1,450,000
XA004464484 QTII-4S-12-240 1C x 240  Bộ   1,730,000
XA004464484 QTII-4S-12-300 1C x 300  Bộ   1,850,000
XA004464492 QTII-4S-12-400 1C x 400  Bộ   2,890,000
XA004464492 QTII-4S-12-500 1C x 500  Bộ   3,060,000
XA004464492 QTII-4S-12-630 1C x 630  Bộ   3,180,000
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink)     
Ngoài trời XA004464500 QTII-6S-12-25 1C x 25  Bộ   1,280,000
XA004464500 QTII-6S-12-35 1C x 35  Bộ   1,280,000
XA004464500 QTII-6S-12-50 1C x 50  Bộ   1,280,000
XA004464518 QTII-6S-12-70 1C x 70  Bộ   1,460,000
XA004464518 QTII-6S-12-95 1C x 95  Bộ   1,460,000
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink)     
Ngoài trời XA004464526 QTII-6S-12-120 1C x 120  Bộ   1,620,000
XA004464526 QTII-6S-12-150 1C x 150  Bộ   1,620,000
XA004464526 QTII-6S-12-185 1C x 185  Bộ   1,730,000
XA004464534 QTII-6S-12-240 1C x 240  Bộ   2,190,000
XA004464534 QTII-6S-12-300 1C x 300  Bộ   2,310,000
XA004464542 QTII-6S-12-400 1C x 400  Bộ   3,410,000
XA004464542 QTII-6S-12-500 1C x 500  Bộ   3,520,000
XA004464542 QTII-6S-12-630 1C x 630  Bộ   3,700,000
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ)
Trong nhà XA004464682 QTII-6S-13-35 1C x 35  Bộ   1,620,000
XA004464682 QTII-6S-13-50 1C x 50  Bộ   1,620,000
XA004464682 QTII-6S-13-70 1C x 70  Bộ   1,620,000
XA004464682 QTII-6S-13-95 1C x 95  Bộ   1,670,000
XA004464690 QTII-6S-13-120 1C x 120  Bộ   1,970,000
XA004464690 QTII-6S-13-150 1C x 150  Bộ   2,030,000
XA004464690 QTII-6S-13-185 1C x 185  Bộ   2,140,000
XA004464690 QTII-6S-13-240 1C x 240  Bộ   2,260,000
XA004464708 QTII-6S-13-300 1C x 300  Bộ   3,290,000
XA004464708 QTII-6S-13-400 1C x 400  Bộ   3,410,000
XA004464708 QTII-6S-13-500 1C x 500  Bộ   3,520,000
XA004464708 QTII-6S-13-630 1C x 630  Bộ   3,630,000
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ)
Ngoài trời XA004464716 QTII-8S-13-35 1C x 35  Bộ   2,080,000
XA004464716 QTII-8S-13-50 1C x 50  Bộ   2,140,000
XA004464716 QTII-8S-13-70 1C x 70  Bộ   2,140,000
XA004464716 QTII-8S-13-95 1C x 95  Bộ   2,200,000
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ)
Ngoài trời XA004464724 QTII-8S-13-120 1C x 120  Bộ   2,780,000
XA004464724 QTII-8S-13-150 1C x 150  Bộ   2,780,000
XA004464724 QTII-8S-13-185 1C x 185  Bộ   2,890,000
XA004464724 QTII-8S-13-240 1C x 240  Bộ   3,060,000
XA004464732 QTII-8S-13-300 1C x 300  Bộ   3,930,000
XA004464732 QTII-8S-13-400 1C x 400  Bộ   4,110,000
XA004464732 QTII-8S-13-500 1C x 500  Bộ   4,240,000
XA004464732 QTII-8S-13-630 1C x 630  Bộ   4,570,000
Đầu cáp   24KV 3 pha   (Co nguội, cold shrink)       
Trong nhà XA004464559 QTII-4S-32-35 3C x 35  Bộ   3,980,000
XA004464559 QTII-4S-32-50 3C x 50  Bộ   3,980,000
XA004464567 QTII-4S-32-70 3C x 70  Bộ   4,330,000
XA004464567 QTII-4S-32-95 3C x 95  Bộ   4,330,000
Đầu cáp    24KV 3 pha   (Co nguội, cold shrink)      
Trong nhà XA004464575 QTII-4S-32-120 3C x120  Bộ   4,970,000
XA004464575 QTII-4S-32-150 3C x150  Bộ   5,140,000
XA004464575 QTII-4S-32-185 3C x 185  Bộ   5,370,000
XA004464583 QTII-4S-32-240 3C x 240  Bộ   6,180,000
XA004464583 QTII-4S-32-300 3C x 300  Bộ   6,290,000
XA004464591 QTII-4S-32-400 3C x 400  Bộ   8,430,000
XA004464591 QTII-4S-32-500 3C x 500  Bộ   8,780,000
XA004464591 QTII-4S-32-630 3C x 630    
Đầu cáp    24KV 3 pha   (Co nguội, cold shrink)      
Ngoài trời XA004464609 QTII-6S-32-25 3C x 25  Bộ   4,740,000
XA004464609 QTII-6S-32-35 3C x 35  Bộ   4,740,000
XA004464609 QTII-6S-32-50 3C x 50  Bộ   4,740,000
XA004464617 QTII-6S-32-70 3C x 70  Bộ   5,140,000
XA004464617 QTII-6S-32-95 3C x 95  Bộ   5,260,000
XA004464625 QTII-6S-32-120 3C x 120  Bộ   5,780,000
Đầu cáp    24KV 3 pha   (Co nguội, cold shrink)    Bộ    
Ngoài trời XA004464625 QTII-6S-32-150 3C x 150  Bộ   5,950,000
XA004464625 QTII-6S-32-185 3C x 185  Bộ   6,060,000
XA004464633 QTII-6S-32-240 3C x 240  Bộ   6,470,000
XA004464633 QTII-6S-32-300 3C x 300  Bộ   7,110,000
XA004464641 QTII-6S-32-400 3C x 400  Bộ   8,950,000
XA004464641 QTII-6S-32-500 3C x 500  Bộ   9,190,000
XA004464641 QTII-6S-32-630 3C x 630  Bộ    
Đầu cáp   35KV 3 pha   (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ)      
Trong nhà XA004464740 QTII-6S-33-35 3C x 35  Bộ   5,900,000
XA004464740 QTII-6S-33-50 3C x 50  Bộ   5,960,000
XA004464757 QTII-6S-33-70 3C x 70  Bộ   6,300,000
XA004464757 QTII-6S-33-95 3C x 95  Bộ   6,470,000
XA004464765 QTII-6S-33-120 3C x 120  Bộ   7,110,000
XA004464765 QTII-6S-33-150 3C x 150  Bộ   7,110,000
XA004464765 QTII-6S-33-185 3C x 185  Bộ   7,340,000
XA004464765 QTII-6S-33-240 3C x 240  Bộ   7,400,000
XA004464769 QTII-6S-33-300 3C x 300  Bộ   8,550,000
XA004464769 QTII-6S-33-400 3C x 400  Bộ   8,960,000
XA004464769 QTII-6S-33-500 3C x 500  Bộ   9,350,000
XA004464769 QTII-6S-33-630 3C x 630  Bộ    
Đầu cáp   35KV 3 pha   (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ)      
Ngoài trời   QTII-8S-33-35 3C x 35  Bộ   6,990,000
  QTII-8S-33-50 3C x 50  Bộ   6,990,000
Đầu cáp   35KV 3 pha   (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ)      
Ngoài trời   QTII-8S-33-70 3C x 70  Bộ   7,340,000
  QTII-8S-33-95 3C x 95  Bộ   7,390,000
  QTII-8S-33-120 3C x 120  Bộ   8,260,000
  QTII-8S-33-150 3C x 150  Bộ   8,270,000
  QTII-8S-33-185 3C x 185  Bộ   8,660,000
  QTII-8S-33-240 3C x 240  Bộ   8,950,000
  QTII-8S-33-300 3C x 300  Bộ   9,700,000
  QTII-8S-33-400 3C x 400  Bộ   10,220,000
  QTII-8S-33-500 3C x 500  Bộ   10,620,000
  QTII-8S-33-630 3C x 630  Bộ   11,390,000
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha    
22/24KV XA004400207 VN-5B-50-CU/3 50 mm2  Bộ   6,180,000
XA004403953 VN-5B-70-CU/3 70 mm2  Bộ   6,470,000
XA004400215 VN-5B-95-CU/3 95 mm2  Bộ   6,700,000
XA004400272 VN-5B-120-CU/3 120 mm2  Bộ   6,980,000
XA004400280 VN-5B-150-CU/3 150 mm2  Bộ   7,490,000
XA004400298 VN-5B-185-CU/3 185 mm2  Bộ   7,710,000
XA004400306 VN-5B-240-CU/3 240 mm2  Bộ   9,000,000
XA004400793 VN-5B-300-CU/3 300 mm2  Bộ   9,810,000
XA010906361 VN-5B-400-CU/3 400 mm2  Bộ   11,060,000
  VN-5B-500-CU/3 500 mm2  Bộ   0
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha    
36KV XA004444361 VN-6B-70-CU/3 70 mm2  Bộ   8,790,000
XA004444379 VN-6B-95-CU/3 95 mm2  Bộ   9,700,000
XA004444387 VN-6B-120-CU/3 120mm2  Bộ   10,200,000
XA004454162 VN-6B-150 CU/3 150 mm2  Bộ   10,540,000
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha    
36KV XA004444353 VN-6B-50-CU/3 50mm2  Bộ   8,390,000
XA004444403 VN-6B-185-CU/3 185 mm2  Bộ   12,870,000
XA004403896 VN-6B-240-CU/3 240 mm2  Bộ   13,490,000
XA004444411 VN-6B-300-CU/3 300 mm2  Bộ   14,180,000
  VN-6B-400-CU/3 400 mm2  Bộ   15,370,000
  VN-6B-500-CU/3 500 mm2  Bộ    
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24KV dùng cáp 3 pha (Co nguội)
  XA010906015 QS2000E-93-AS220-3C-50/120 3C x 50  Bộ   7,930,000  
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 3C x 70  Bộ         7,950,000  
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 3C x 95  Bộ   7,980,000  
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 3C x 120  Bộ   8,020,000  
XA010906023 QS2000E-93-AS220-3C-150/300 3C x 150  Bộ   8,120,000  
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 3C x 185  Bộ   8,160,000  
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 3C x 240  Bộ   8,260,000  
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 3C x 300  Bộ   8,530,000  
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 3C x 400  Bộ   8,910,000  
Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV 3M 
    HST-1/4(3+1)B-4x10 ÷ 16 10 - 16  Bộ   1,200,000  
  XA010909787 HST-1/4(3+1)B-4x25 ÷ 50 25 - 50  Bộ   1,300,000  
  XA010909795 HST-1/4(3+1)B-4x70 ÷ 120 70 - 120  Bộ   1,400,000  
  XA010909803 HST-1/4(3+1)B-4x150 ÷ 240 150 - 240  Bộ   1,600,000  
  XA010909803 HST-1/4(3+1)B-4x300 ÷ 400 300-400  Bộ   1,900,000  
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV 3M
     HSS-1/4 (3+1)B 4x10 ÷ 16 10 - 16  Bộ   1,300,000  
     HSS-1/4 (3+1)B 4x25 ÷ 50 25 - 50  Bộ   1,400,000  
     HSS-1/4 (3+1)B 4x70 ÷ 120 70 - 120  Bộ   1,500,000  
     HSS-1/4 (3+1)B 4x150 ÷ 240 150 - 240  Bộ   1,600,000  
     HSS-1/4 (3+1)B 4x300 ÷ 400 300-400  Bộ   1,700,000  
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 3M
  XA010911569 0.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 UnAmour 16-25  Bộ   700,000
  XA010911593 0.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 UnAmour 35-50  Bộ   1,150,000
  XA010911619 0.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 UnAmour 70-95  Bộ   1,600,000
  XA010911635 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 UnAmour 120-150  Bộ   2,107,000
  XA010911650 0.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 UnArmor 185-240  Bộ   2,550,000
  XA010911676 0.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 UnArmor 300-400  Bộ   3,050,000
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 3M
  XA010911585 0.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 Amour 16-25  Bộ   840,000
  XA010911601 0.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 Amour 35-50  Bộ   1,303,000
  XA010911627 0.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 Amour 70-95  Bộ   1,810,000
  XA010911643 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 Amour 120-150  Bộ   2,403,000
  XA010911668 0.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 Armor 185-240  Bộ   2895,000
  XA010911684 0.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 Armor 300-400  Bộ   3,520,000
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 1 pha
    VN-5B-50-CU/1 50mm2  Bộ   2,517,000
    VN-5B-240-CU/1 240 mm2  Bộ   3,600,000
Tee và Elbow
  XA004473642 Tee Connector 24kV - 630A 50  Bộ   11,770,000  
XA004473659 70  Bộ   11,770,000  
XA004473667 95  Bộ   11,770,000  
XA004473675 120  Bộ   11,770,000  
XA004473683 150  Bộ   11,770,000  
XA004473691 185  Bộ   11,770,000  
XA004473709 240  Bộ   11,770,000  
XA004473717 300  Bộ   11,770,000  
  XA004473725 Elbow: 24kV - 250A 50  Bộ   6,300,000  
XA004473733 70  Bộ   6,300,000  
XA004473741 95  Bộ   6,300,000  
XA004473758 120  Bộ   6,800,000  
 
 
 
Sản phẩm do Vật liệu điện VH nhập khẩu phân phối trực tiếp
 
✔️ Có đầy đủ hóa đơn , giấy tờ CO,CQ từ hãng
 
✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%
 
✔️ Giá luôn tốt nhất
 
✔️ Liên hệ báo giá : 093 265 0986

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đầu cáp ELBOW 3M ELECTRIC ELBOW

Đầu cáp Elbow là gì?

Đầu cáp Elbow là một loại phụ kiện điện chuyên dụng, được thiết kế để kết nối cáp ngầm trung thế với các thiết bị điện như tủ RMU (Remote Motor Unit), máy biến áp,... Đầu cáp này có hình dạng cong, giống như một khuỷu tay, nên được gọi là Elbow.

Cấu tạo và chức năng

  • Cấu tạo: Đầu cáp Elbow thường được làm từ vật liệu cách điện cao cấp như cao su EPDM, bên trong có các tiếp điểm bằng đồng để đảm bảo tiếp xúc điện tốt.
  • Chức năng:
    • Kết nối: Đầu cáp Elbow giúp kết nối một cách chắc chắn và an toàn giữa cáp ngầm và các thiết bị điện.
    • Cách điện: Vật liệu cách điện cao cấp đảm bảo không xảy ra sự cố chập điện, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
    • Chống thấm: Thiết kế kín giúp bảo vệ mối nối khỏi tác động của môi trường bên ngoài, tăng tuổi thọ cho đầu cáp.
0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm đã xem