Mã hàng |
Đơn giá |
Kích thước |
Diễn giải |
LT1 |
576,000 |
W48xH24xL58 |
LCD 8 số, ngõ vào không điện áp |
LT1-F |
581,000 |
LCD 8 số, ngõ vào điện áp |
LF4N-A |
898,000 |
48X48mm |
Kiểu 8 chân tròn, 10 chế độ hoạt động, chỉnh được s/m/h |
TF4-AUAR |
1,073,000 |
Kiểu chân tròn, phím cơ, LED 4 số, 999.9s/9999s |
TF4-BUAR |
1,073,000 |
Kiểu chân tròn, phím cơ, LED 4 số, 9m59.9s/59m59s |
TF4-CUAR |
1,073,000 |
Kiểu chân tròn, phím cơ, LED 4 số, 999.9m/59h59m |
LY7 |
,1,382,000 |
72X72mm |
Bộ đếm thời gian thực 7 ngày/tuần |
MA4N-A |
317,000 |
48X48mm |
Kiểu 11 chân, 2 tiếp điểm relay |
MA4N-C |
317,000 |
Kiểu 8 chân, 2 tiếp điểm relay |
T48N |
215,000 |
48X48mm |
Kiểu 8 chân, chỉnh được s/m/h |
T38N-E |
176,000 |
40X50mm |
Kiểu 8 chân, gá thanh ray, chỉnh được s/m/h |
T38N-P |
176,000 |
Kiểu 8 chân, gá mặt tủ, chỉnh được s/m/h |
T57N-E |
189,000 |
58X84mm |
Kiểu 8 chân, gá thanh ray, chỉnh được s/m/h |
T57N-P |
183,000 |
Kiểu 8 chân, gá mặt tủ, chỉnh được s/m/h |
TF62N-E |
180,000 |
Kiểu 8 chân, gá thanh ray, chỉnh được s/m/h (1 núm chỉnh thời gian ON, 1 núm chỉnh thời gian OFF) |
TF62N-P |
175,000 |
Kiểu 8 chân, gá mặt tủ, chỉnh được s/m/h ( 1 núm chỉnh thời gian ON, 1 núm chỉnh thời gian OFF) |
TF62D-E-0-1 |
228,000 |
Kiểu 8 chân, gá thanh ray, chỉnh được s/m/h ( 1 núm chỉnh thời gian ON A;B; 1 núm chỉnh thời gian OFF A,B) |
TF62D-E |
388,000 |
Kiểu 8 chân, gá thanh ray, chỉnh được s/m/h ( 1 núm chỉnh thời gian ON A,B; 1 núm chỉnh thời gian OFF A,B) |
TF62D-P |
382,000 |
Kiểu 8 chân, gá mặt tủ, chỉnh được s/m/h ( 1 núm chỉnh thời gian ON A,B; 1 núm chỉnh thời gian OFF A,B) |
T21-1-4A20 |
233,000 |
22X28mm |
Kiểu chân ghim, chỉnh được 1s/1m,10s/10m, nguồn 220V AC |
T21-3-4A20 |
233,000 |
Kiểu chân ghim, chỉnh được 3s/3m,30s/30m, nguồn 220V AC |
T21-6-4A20 |
233,000 |
Kiểu chân ghim, chỉnh được 6s/6m,60s/60, nguồn 220V AC |
T21-3H-4A20 |
233,000 |
Kiểu chân ghim, chỉnh được 3h/6h/12h/24h, nguồn 220V AC |
T21-1-4D24 |
233,000 |
Kiểu chân ghim, chỉnh được 1s/1m,10s/10m, nguồn 24V AC |
T21-3-4D24 |
233,000 |
Kiểu chân ghim, chỉnh được 3s/3m,30s/30, nguồn 24V AC |
T21-6-4D24 |
233,000 |
Kiểu chân ghim, chỉnh được 6s/6m,60s/60m, nguồn 24V AC |
T21-3H-4D24 |
233,000 |
Kiểu chân ghim, chỉnh được 3h/6h/12h/24, nguồn 24V AC |