Chi tiết
Giới thiệu chung
Aptomat MCCB NV63-CV 3P 10A 5KA 2DD22A00007F là một sản phẩm của Mitsubishi Electric, một trong những nhà sản xuất thiết bị điện hàng đầu thế giới. Sản phẩm này được thiết kế để bảo vệ mạch điện khỏi quá tải và ngắn mạch, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và các thiết bị được kết nối.
MCCB là viết tắt của Moulded Case Circuit Breaker. Đây là loại cầu dao tự động được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điện công nghiệp và dân dụng. MCCB có khả năng ngắt mạch tự động khi xảy ra sự cố quá tải hoặc ngắn mạch, giúp ngăn ngừa hỏa hoạn và bảo vệ các thiết bị điện khác.
Aptomat MCCB bao gồm các phần chính sau:
- Vỏ: Làm bằng vật liệu cách điện, bảo vệ các bộ phận bên trong.
- Cơ cấu ngắt: Gồm các tiếp điểm di động và cố định, khi có sự cố, tiếp điểm sẽ tách ra ngắt mạch.
- Bộ phận điều khiển: Bao gồm các cơ cấu nhiệt và điện từ để phát hiện quá tải và ngắn mạch.
- Bộ phận đóng cắt: Dùng để đóng cắt mạch điện bằng tay hoặc tự động.
Nguyên lý hoạt động:
Khi dòng điện qua aptomat vượt quá giá trị định mức hoặc xảy ra ngắn mạch, bộ phận điều khiển sẽ phát tín hiệu, kích hoạt cơ cấu ngắt để tách các tiếp điểm, ngắt mạch điện.
Ưu điểm của Aptomat MCCB Mitsubishi
- Độ tin cậy cao: Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng và độ bền.
- Khả năng cắt ngắn mạch lớn: Bảo vệ hệ thống điện hiệu quả trong trường hợp xảy ra sự cố nghiêm trọng.
- Tuổi thọ cao: Vật liệu chất lượng tốt, thiết kế tối ưu giúp aptomat có tuổi thọ dài.
- Dễ dàng lắp đặt và vận hành: Cấu tạo đơn giản, hướng dẫn sử dụng rõ ràng.
Ứng dụng
Aptomat MCCB NV63-CV 3P 10A 5KA 2DD22A00007F được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sau:
- Ngành công nghiệp: Bảo vệ động cơ, máy biến áp, tủ điện...
- Ngành xây dựng: Bảo vệ hệ thống điện trong các tòa nhà, chung cư.
- Ngành điện tử: Bảo vệ các thiết bị điện tử công suất lớn.
Lưu ý khi sử dụng
- Lựa chọn aptomat phù hợp: Cần chọn aptomat có dòng định mức và dòng cắt ngắn mạch phù hợp với tải.
- Lắp đặt đúng cách: Đảm bảo aptomat được lắp đặt đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo aptomat hoạt động tốt.
Mã hàng |
Số cực |
Dòng cắt ngắn mạch tại AC400V(kA) |
Dòng rò định mức (mA)
|
Dòng định mức (A)
|
Golfa code |
Giá list |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
5 |
2DD21A00007E |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
5 |
2DD41A00000D |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
5 |
2DD61A000013 |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
10 |
2DD22A00007F |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
10 |
2DD42A00000F |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
10 |
2DD62A000016 |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
15 |
2DD23A00007G |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
15 |
2DD43A00000G |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
15 |
2DD63A000018 |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
20 |
2DD25A00007H |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
20 |
2DD45A00000L |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
20 |
2DD65A00001B |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
30 |
2DD27A00007J |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
30 |
2DD47A00000P |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
30 |
2DD67A00001F |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
40 |
2DD29A00007K |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
40 |
2DD49A00000S |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
40 |
2DD69A00001J |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
50 |
2DD30A00007L |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
50 |
2DD50A00000V |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
50 |
2DD70A00001M |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
60 |
2DD31A00007M |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
60 |
2DD51A00000Y |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
60 |
2DD71A00001P |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
63 |
2DD32A00007N |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
63 |
2DD52A000010 |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
63 |
2DD72A00001Q |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
40 |
2DD69A00001J |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
50 |
2DD70A00001M |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
60 |
2DD71A00001P |
3,318,000 |
Sản phẩm do Vật liệu điện VH nhập khẩu phân phối trực tiếp
✔️ Có đầy đủ hóa đơn , giấy tờ CO,CQ từ hãng
✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%
✔️ Giá luôn tốt nhất
✔️ Liên hệ báo giá : 093 265 0986