
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 4P 25A 6kA MP6-C425 MPE MP6-C425 | 153,000đ | 1 | 153,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos đồng nhôm lưỡng kim DTL-1-10 DELIXI DTL-1-10 | 3,499đ | 1 | 3,499đ | |
1 |
![]() |
Công tắc chuyển mạch, Ampe, AC 250V, 10A, 3 NẤC, 3 TIẾP ĐIỂM HC3303 HIVERO HIVERO HC3303 | 157,500đ | 1 | 157,500đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng cho tụ 30kvar- 400V/50Hz REAC/30/400SUN Sunny REAC/30/400SUN | 2,565,000đ | 1 | 2,565,000đ | |
1 |
![]() |
ACB DRAW OUT BW 3200-HN 3P 3200A 100kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 3200-HN | 59,538,600đ | 1 | 59,538,600đ | |
1 |
![]() |
ACB DRAW OUT BW 2000-HN 3P 630A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 31,917,600đ | 1 | 31,917,600đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm điện thoại A7RJ64 MPE A7RJ64 | 32,400đ | 1 | 32,400đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P FIXED BW 1600-SN 800A 65kA SHIHLIN ELECTRIC BW 1600-SN | 21,929,400đ | 1 | 21,929,400đ | |
Tổng tiền: | 116,296,999đ |
