
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
DÂY Ô VAN 2 RUỘT MỀM 2x4 LD TÂN PHÚ 2x4 LD | 9,608đ | 1 | 9,608đ | |
1 |
|
Dây mềm bọc nhựa VCmo-2x4 (2x56/0.3) - 300/500V Cadivi Cadivi VCmo-2x4 | 26,674đ | 1 | 26,674đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 4P 32-63A 75KA NF125-HEV Mitsubishi Mitsubishi NF125-HEV 4P 32-63A 75KA | 6,763,500đ | 1 | 6,763,500đ | |
1 |
![]() |
RCBO HRO63P 1NG 1P N 32A 10kA Hyundai Hyundai HRO63P 1NG 32A | 193,500đ | 1 | 193,500đ | |
1 |
![]() |
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 3P 2-M 0.3A B 14J703B0000ER Mitsubishi Mitsubishi 14J703B0000ER | 1,215,000đ | 1 | 1,215,000đ | |
1 |
![]() |
ĐÈN BÁO, AC, DC110V/ ĐỎ, XANH LÁ, VÀNG, XANH DƯƠNG, TRẮNG HC25P-11FLR HIVERO HIVERO HC25P-11FLR | 27,900đ | 1 | 27,900đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW630EAG-3P 600A 36kA Fuji Fuji Electric BW630EAG-3P600A70kA | 4,455,008đ | 1 | 4,455,008đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao RCCB 4P 32A MEL-30/432 MPE MEL-30/432 | 360,000đ | 1 | 360,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại ( Loại Lắp Âm ) CKR11 Sino Sino - Vanlock CKR11 | 614,700đ | 1 | 614,700đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K (0-400oC) ren 1.25mm M8 L=200*3m phi 5 Berm L=200*3m | 31,500đ | 1 | 31,500đ | |
1 |
![]() |
Biến đong thứ tự không ZCT 120 Prok Dividces PROK DEVICES ZCT 120 | 648,000đ | 1 | 648,000đ | |
1 |
![]() |
Công tơ 3 Pha trực tiếp 10/40A 220/380V EMIC EMIC . | 1,125,900đ | 1 | 1,125,900đ | |
1 |
![]() |
Dây chì dùng cho cầu trì tự rơi 1-9A Việt Nam . | 43,200đ | 1 | 43,200đ | |
1 |
![]() |
Bộ đèn LED bán nguyệt M26/L 30/9W 30cm Rạng Đông M26L | 72,000đ | 1 | 72,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt đồng SM50-10 dài 2 lỗ dùng dây 50mm2 SM50-10 Việt Nam SM50-10 | 4,500đ | 1 | 4,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW50EAG-3P 40A 2.5kA Fuji Fuji Electric BW50EAG-3P 40A 2.5kA | 391,500đ | 1 | 391,500đ | |
1 |
![]() |
Phích cắm công nghiệp gắn tủ 32A 5 chân IP44 MPN-025 MPE MPN-025 | 32,805đ | 1 | 32,805đ | |
1 |
![]() |
Aptomat RCBO chống rò điện LB50HW 1P+N 20A 30mA 10kA LS ELECTRIC LB50HW1PN20A | 463,680đ | 1 | 463,680đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel vuông âm 12W trắng SPL-12T MPE MPE SPL-12T | 135,000đ | 1 | 135,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ định thời gian 800XC Selec Selec 800XC | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
Hộp nguồn thi công 1 pha HNTC1p Việt Nam HNTC1p | 216,000đ | 1 | 216,000đ | |
1 |
![]() |
NÚT DỪNG CÓ ĐÈN, 30 PHI/AC,DC24V/1a1b/ĐỎ,XANH LÁ,VÀNG,XANH DƯƠNG,TRẮNG HC3024FLR HIVERO HIVERO HC3024FLR | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
Đèn âm trần 7Wx3 Cob Spotlight đế tản nhiệt 335x120 ba viền đen Maxlight COB335X120 | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO RUỘT ĐỒNG 4x95 TÂN PHÚ CÁP TREO RUỘT ĐỒNG 4x95 | 675,270đ | 1 | 675,270đ | |
1 |
![]() |
Chụp đầu côt 50 màu xanh đỏ vàng đen CHINA V-38 | 360đ | 1 | 360đ | |
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB 800A 50ka NS080N3M2 Schneider NS080N3M2 | 18,450,000đ | 1 | 18,450,000đ | |
1 |
![]() |
Ốc siết cáp nhựa PG 7 đen CHINA PG9N | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3P 380~480VAC SV0750IS7-4NOD LS LS ELECTRIC SV0750IS7-4NOD | 57,645,000đ | 1 | 57,645,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BHA125 3P 80A 10kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHA125 3P 80A 10kA | 479,322đ | 1 | 479,322đ | |
1 |
![]() |
MCCB dòng kinh tế S NF125-SGV 2P 45-63A 85kA 2CJ332A00002E Mitsubishi Mitsubishi 2CJ332A00002E | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
RCBO BHL 3P 16A 6kA 30mA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BHL 3P 16A 6kA 30mA | 496,062đ | 1 | 496,062đ | |
1 |
![]() |
Tấm lọc bụi cho quạt 150*150*50 FB 8804 (204*204mm) MORELE FB 8804 | 45,000đ | 1 | 45,000đ | |
Tổng tiền: | 96,905,189đ |
