
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
ACB DRAW OUT BW 2000-HN 3P 1250A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-SN | 33,647,400đ | 1 | 33,647,400đ | |
1 |
![]() |
Công tắc B, 1 chiều, màu đen ánh kim WEG55317MB Panasonic Panasonic WEG55317MB | 23,607đ | 1 | 23,607đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Huyndai MCCB HGM 3P 250A 38kA Hyundai HGM250H-FVP 3P 250A | 1,192,500đ | 1 | 1,192,500đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng vuông MSQ-30 200/5A MORELE MSQ-30 200/5A | 50,400đ | 1 | 50,400đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BL 100-HN 4P 20A 30kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BL 100-HN | 2,295,054đ | 1 | 2,295,054đ | |
1 |
![]() |
Rơle bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất NX1000-240A MIKRO NX1000-240A | 4,824,000đ | 1 | 4,824,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Huyndai MCCB HPG630S-3P 650A 85kA Hyundai HPG630S-3P 650A | 5,175,000đ | 1 | 5,175,000đ | |
1 |
![]() |
Gối sứ EL 180 thanh đỡ busbar EL DUWAI ELECTRIC E L180 | 10,800đ | 1 | 10,800đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng kẹp, CT tháo dời 3000/5A 15VA CL 1.0 VH3000 Việt Nam VH3000 | 841,500đ | 1 | 841,500đ | |
1 |
![]() |
Điều khiển ATS 3 vị trí ON-OFF-ON - HAT560NBC SMARTGEN SMARTGEN HAT560NBC | 2,295,000đ | 1 | 2,295,000đ | |
1 |
![]() |
CBCT dùng cho rơle bảo vệ dòng rò 900ELR CBCT70-1 Selec CBCT70-1 | 270,000đ | 1 | 270,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 630A NNCM1-630L/3300 CHINA NNCM1-630L/3300 | 1,485,000đ | 1 | 1,485,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng đo lường tròn MORELE - RCT-110 3000/5A MORELE RCT 3000/5A | 270,000đ | 1 | 270,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BL 100-HN 4P 30A 30kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BL 100-HN | 2,295,054đ | 1 | 2,295,054đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel tròn âm 18W trắng RPL-18T MPE MPE RPL-18T | 207,000đ | 1 | 207,000đ | |
1 |
![]() |
Điều khiển ATS HGM6120N SMARTGEN SMARTGEN HGM6120N | 3,150,000đ | 1 | 3,150,000đ | |
1 |
![]() |
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 2P 1-M 0.1A A 14J301A00002P Mitsubishi Mitsubishi 14J301A00002P | 567,000đ | 1 | 567,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3P 380~480VAC SV0110IS7-4NOFD LS LS ELECTRIC SV0110IS7-4NOFD | 16,884,000đ | 1 | 16,884,000đ | |
1 |
![]() |
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 2P 9-M 2A B 14J507B00005K Mitsubishi Mitsubishi 14J507B00005K | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel tròn âm 12W trắng RPL-12T MPE MPE RPL-12T | 135,000đ | 1 | 135,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển tụ bù APFC 147-112 (147x112) Selec Selec APFC 147-112 | 1,380,600đ | 1 | 1,380,600đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ Ampe Meter MRL50A MORELE MORELE MRL50A | 67,500đ | 1 | 67,500đ | |
1 |
![]() |
Cốt âm dương Đầu cos ghim cái dây 1.5-2.5 mm2 FRD2-156 ANDELI ANDELI FRD2-156 | 180đ | 1 | 180đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn tròn có đèn AL6M-M14 [R,G,Y] C IDEC IDEC AL6M-M14 [R,G,Y] C | 47,250đ | 1 | 47,250đ | |
1 |
![]() |
Bộ ngắt mạch ON-OFF SIRCO 4P - 125A SOCOMEC SOCOMEC SIRCO 4P - 125A | 1,787,400đ | 1 | 1,787,400đ | |
1 |
![]() |
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 2P 9-M 5A B 14J508B00005L Mitsubishi Mitsubishi 14J508B00005L | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
1 |
![]() |
Ống luồn dây điện phi 32 Áp Lực 750N dài 2.92/cây VL9032MS Sino - Vanlock VL9032MS | 36,180đ | 1 | 36,180đ | |
1 |
![]() |
Aptomat tép MCB 2P N 32A 6kA HDB3wN5C32 Himel Himel HDB3wN5C32 | 46,800đ | 1 | 46,800đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng tròn 500/5A RCT CHINA RCT 500/5 | 70,200đ | 1 | 70,200đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 25A 25kA A1C 1SDA066711R1 ABB ABB 1SDA066711R1 | 769,500đ | 1 | 769,500đ | |
1 |
![]() |
Rơle bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất MK2200L-240AD MIKRO MK2200L-240AD | 10,224,000đ | 1 | 10,224,000đ | |
1 |
![]() |
Ống nối đồng EN240 CHINA EN240 | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mmSRDLE-6 MPE MPE SRDLE-6 | 16,200đ | 1 | 16,200đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng tròn đo lường tròn 1600/5A lỗ 90mm KDE 1600/5A | 141,750đ | 1 | 141,750đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo mặt lồi Φ22 YW1P-2EQM3G Idec IDEC YW1P-2EQM3G | 24,300đ | 1 | 24,300đ | |
1 |
![]() |
HIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 2P 9-M 0.25A B 14J502B0000CX Mitsubishi Mitsubishi 14J502B0000CX | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos ghim capa đực MDD1.25-110 CHINA MDD1.25-110 | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos điều khiển Pin rỗng đôi dùng dây 0,5-1mm2 ( đỏ vàng, xanh) TE 7508 CHINA TE 7508 | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc B, 1 chiều, màu xám ánh kim WEG55317MH Panasonic Panasonic WEG55317MH | 23,607đ | 1 | 23,607đ | |
Tổng tiền: | 92,479,482đ |
