
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat RCCB BV-D 4P 25A 30mA Mitsubishi Mitsubishi BV-D 4P 25A 30mA | 949,320đ | 1 | 949,320đ | |
1 |
![]() |
Khởi động mềm 30KW 3P 60A EM-GW3-030 EMHEATER EM-GW3-030 | 4,950,000đ | 1 | 4,950,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện âm tường (Mặt nhựa ABS, nắp che Polycarbonate) E4FC 4/8LA Sino Sino - Vanlock E4FC 4/8LA | 103,500đ | 1 | 103,500đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 1.5kW 3 pha 200-240 V 50/60Hz FR-D720-1.5KW Mitsubishi FR-D720-1.5KW | 2,375,633đ | 1 | 2,375,633đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG MCCB NF32-SV 3P 7.1A 5kA MB Mitsubishi Mitsubishi NF32-SV | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 2.2kW 3 pha 200-240 V 50/60Hz FR-D720-2.2KW Mitsubishi FR-D720-2.2KW | 2,722,507đ | 1 | 2,722,507đ | |
1 |
![]() |
Aptomat khối MCCB 3P 40A 25kA HDM363S4033XX Himel Himel HDM363S4033XX | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo led CR-302-A0 Hanyoung Hanyoung CR-302-A0 | 24,300đ | 1 | 24,300đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BL 100-HN 4P 15A 30kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BL 100-HN | 2,295,054đ | 1 | 2,295,054đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW100ECF-4P 50A 25kA Fuji Fuji Electric BW100ECF-4P 50A 25kA | 1,358,946đ | 1 | 1,358,946đ | |
1 |
![]() |
Aptomat RCCB chống rò điện LC100H 1P+N 63A 30mA 10kA LS ELECTRIC LC100H1PN63A | 448,560đ | 1 | 448,560đ | |
1 |
![]() |
Ốc siết cáp PG-9 nhựa CHINA PG-9 | 1,035đ | 1 | 1,035đ | |
1 |
![]() |
Vít nối chung, thanh nối tắt FBI 10-8 CHINA FBI 10-8 | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
1 |
![]() |
Dây cáp vặn xoắn nhôm bọc XLPE ABC 4x25 7 sợi Việt Nam ABC 4x25 7 sợi | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp 3 chân 3P 16A Việt Nam MDP-213 | 32,400đ | 1 | 32,400đ | |
1 |
![]() |
ĐÈN BÁO PHA Emergency phi Đỏ HLAY5ES542 Himel HLAY5ES542 | 30,600đ | 1 | 30,600đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ PTx2 0.3 300mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL PTx2 0.3 phi 8 | 747,000đ | 1 | 747,000đ | |
1 |
![]() |
máy cắt ACB LS 4P 800A 65kA có phụ kiện AN-08D4-08A NG5 LS ELECTRIC AN-08D4-08A NG5 | 28,890,900đ | 1 | 28,890,900đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đa chức năng - LCD 3 pha AM96NY - 3D ANDELI AM96NY - 3D | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BHA 4P 16A 6kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHA 4P 16A 6kA | 269,514đ | 1 | 269,514đ | |
1 |
![]() |
Đèn âm trần lỗ khoét trần 7W 3 màu Tenta,tụ aishi Maxlight . | 28,800đ | 1 | 28,800đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED mini Panel 18W trắng RPE-18T MPE MPE RPE-18T | 162,000đ | 1 | 162,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat RCCB chống rò điện LC63N 3P+N 40A 30mA 6kA LS LS ELECTRIC LC63N3PN40A | 478,800đ | 1 | 478,800đ | |
1 |
![]() |
Biến áp chint 25va NDK-25 CHINT NDK-25 | 174,240đ | 1 | 174,240đ | |
1 |
![]() |
Quạt thông gió gắn tường một chiều - Lá gió tự mở - Loại có màn che SPB15BF SIno Sino - Vanlock SPB15BF | 155,700đ | 1 | 155,700đ | |
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB NF125-SGV 3P 16-20A 36kA 2CJ311A000007 Mitsubishi Mitsubishi 2CJ311A000007 | 762,210đ | 1 | 762,210đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ 16A 4 chân IP44 MPN-414 MPE MPN-414 | 32,589đ | 1 | 32,589đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF63-SV 4P 40A 7.5kA 2CE154A000033 Mitsubishi Mitsubishi 2CE154A000033 | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn nhả xanh phi 22mm 220V AC 10A LA3811KDXN CML Electric CML Electric LA3811KDXN | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
RCBO CHỐNG RÒ CHỐNG QUÁ TẢI VN10C100N 1PN 10A 100mA Mitsubishi Mitsubishi VN10C100N | 607,500đ | 1 | 607,500đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG MCCB NF125-SV 3P 100A MB Mitsubishi Mitsubishi NF125-SV | 1,498,500đ | 1 | 1,498,500đ | |
1 |
![]() |
Phích cắm công nghiệp kín nước 125A 3P N E 5 chân 415V- IP67 MPN-045K MPE MPN-045K | 385,317đ | 1 | 385,317đ | |
1 |
![]() |
Tủ sạc chuyển đổi nguồn AC-DC Việt Nam AC380v/DC220V | 22,500,000đ | 1 | 22,500,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF63-SV 4P 10A 7.5kA 2CE147A00002Y Mitsubishi Mitsubishi 2CE147A00002Y | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
![]() |
Đế âm đơn A157N MPE A157N | 2,835đ | 1 | 2,835đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS ABN202c 2P 150A 65kA LS ELECTRIC ABN202c | 943,920đ | 1 | 943,920đ | |
1 |
![]() |
Chụp đầu côt 70 màu xanh đỏ vàng đen V-60 CHINA V-60 | 540đ | 1 | 540đ | |
1 |
![]() |
Dây cáp vặn xoắn nhôm bọc XLPE Việt Nam ABC 4x150 19 sợi | 98,100đ | 1 | 98,100đ | |
1 |
![]() |
Rơ le bảo vệ động cơ EOCRSS-30S Samwha EOCRSS-30S | 243,000đ | 1 | 243,000đ | |
1 |
![]() |
Thanh mát Cầu đấu trung tính tiếp địa 15 mắt ( KT8*12) CHINA thanh 15 mắt | 10,334đ | 1 | 10,334đ | |
1 |
![]() |
TIẾP ĐIỂM HLAY5BE101 Himel HLAY5BE101 | 6,750đ | 1 | 6,750đ | |
1 |
![]() |
Bộ đồng hồ nhiệt có dây dẫn nhiệt dài 3m, dải đo từ 0-300 ℃ WTZ -280 CHINA WTZ -280 | 270,000đ | 1 | 270,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T65K 54A (43-65) Mitsubishi Mitsubishi THA02-944 | 291,600đ | 1 | 291,600đ | |
1 |
![]() |
Ốc chụp soắn mũ nối dây P1 CHINA P1 | 135đ | 1 | 135đ | |
1 |
![]() |
RCBO RPL 1P+N 25A Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RCBO RPL 1P+N 25A | 189,720đ | 1 | 189,720đ | |
1 |
![]() |
Sứ Bushing 24kV / 250A Việt Nam 24kV / 250A | 2,613,600đ | 1 | 2,613,600đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P FIXED BW 1600-SN 1250A 65kA SHIHLIN ELECTRIC BW 1600-SN | 23,380,200đ | 1 | 23,380,200đ | |
1 |
![]() |
RCBO BHL-A 1P+N 20A 6kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BHL-A 1P+N 20A 6kA | 219,852đ | 1 | 219,852đ | |
Tổng tiền: | 103,948,211đ |
