
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Kẹp đỡ ống D25 E280/25 Sino Sino - Vanlock E280/25 Sino | 1,980đ | 1 | 1,980đ | |
1 |
![]() |
Đầu , khớp nối ren D32 E258 VÀ 281/32 Sino - Vanlock E258 VÀ 281/32 | 2,646đ | 1 | 2,646đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF125-HV 3P 30A 50KA 2CH324A00006S Mitsubishi Mitsubishi 2CH324A00006S | 2,227,500đ | 1 | 2,227,500đ | |
1 |
![]() |
ACB 4P 1600A di dộng AE1600-SW DR 65kA 160311A0000JQ Mitsubishi Mitsubishi 160311A0000JQ | 21,873,888đ | 1 | 21,873,888đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 16-32A 75KA | NF125-HEV 2CJ208A000004 Mitsubishi Mitsubishi 2CJ208A000004 | 9,007,200đ | 1 | 9,007,200đ | |
1 |
![]() |
Công tắc chuyển mạch, Ampe, AC 250V, 10A, 4 NẤC, 3 TIẾP ĐIỂM HC4307 KDE KDE HC4307 | 157,500đ | 1 | 157,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BHA-B4 4P 32A 10kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHA-B4 4P 32A 10kA | 382,788đ | 1 | 382,788đ | |
1 |
![]() |
Relay bán dẫn HSR-2A504Z Hanyoung Hanyoung HSR-2A504Z | 292,500đ | 1 | 292,500đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đếm xung đa chức năng MP3-4-D(A)-0-A Hanyoung Hanyoung MP3-4-D(A)-0-A | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 50A 35 kV SIBA CTTT35kV50A | 1,080,000đ | 1 | 1,080,000đ | |
1 |
![]() |
Máy biến dòng hạ thế kiểu EM4H09 W1 5VA vuông 200/5A EMIC HT8K | 192,600đ | 1 | 192,600đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB LA63H 3P 32A 10kA LS LS ELECTRIC LA63H 3P 32A | 198,000đ | 1 | 198,000đ | |
1 |
![]() |
Công tơ điện tử 3 pha 3 biểu giá 5(100)A 220/380V, 220/400V C1 loại trực tiếp EMIC ME42 | 2,880,000đ | 1 | 2,880,000đ | |
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB NF125-SV 3P 20A 30kA 2CH124A00001L Mitsubishi Mitsubishi 2CH124A00001L | 762,210đ | 1 | 762,210đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 63A 10kA A1A 1SDA068768R1 ABB ABB 1SDA068768R1 | 765,000đ | 1 | 765,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BCL63E0CG-2P020 2P 20A 6kA FUJI Fuji Electric BCL63E0CG-2P020 | 135,000đ | 1 | 135,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 4P 56-70A 75KA NF125-HGV Mitsubishi Mitsubishi NF125-HGV 4P 56-70A 75KA | 6,763,500đ | 1 | 6,763,500đ | |
1 |
![]() |
CONTACTOR S-P 09 9A 220V SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC S-P 09 9A 220V | 150,102đ | 1 | 150,102đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt độ DX4 PCWNR Hanyoung Hanyoung DX4 PCWNR | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ chuyển nguồn tự động ATS 4P 630A ON-OFF-ON OSS-66-TN Osung/Osemco Osung/Osemco OSS-66-TN | 18,235,800đ | 1 | 18,235,800đ | |
1 |
![]() |
RCBO HRO63M 3NG 3P N 50A 6kA Hyundai Hyundai HRO63M 3NG 50A | 292,500đ | 1 | 292,500đ | |
1 |
![]() |
Bộ chuyển nguồn tự động ATS 4P 1250A ON-ON OSS-612-PC Osung/Osemco Osung/Osemco OSS-612-PC | 22,176,000đ | 1 | 22,176,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại ( Loại Lắp Âm ) CKR12 Sino Sino - Vanlock CKR12 | 833,400đ | 1 | 833,400đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW125JAG 3P 15A 30kA Fuji Fuji Electric BW125JAG3P15A30kA | 1,012,000đ | 1 | 1,012,000đ | |
1 |
![]() |
CONTACTOR S-P 32 T 220V SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC S-P 32 T 220V | 337,590đ | 1 | 337,590đ | |
Tổng tiền: | 91,469,704đ |
