
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Cầu đấu khối TA-2008 8P 20A CHINA TA-2008 | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
RCBO BHL 2P 6A 6kA 30mA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BHL 2P 6A 6kA | 397,296đ | 1 | 397,296đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện nắp che màu trắng E4M 4/8T Sino Sino - Vanlock E4M 4/8T | 134,550đ | 1 | 134,550đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB LA63H 32A 4P 10kA LS LS ELECTRIC LA63H4P32A | 297,000đ | 1 | 297,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo kép Vôn và Ampe kế vàng 16-22FVA CNC CNC ELECTRIC 16-22FVA vàng | 49,500đ | 1 | 49,500đ | |
1 |
![]() |
Khóa liên động cơ khí cho ACB 630SW-2000SWA 3P DR Mitsubishi MI-203D-W | 1,782,000đ | 1 | 1,782,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF250-CV 175A 36kA 2CL005A000007 Mitsubishi Mitsubishi 2CL005A000007 | 1,377,000đ | 1 | 1,377,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB LA63H 3P 25A 10kA LS LS ELECTRIC LA63H 3P 25A | 198,000đ | 1 | 198,000đ | |
1 |
![]() |
Đế Rơ Le 8 Chân dẹt nhỏ CZY08B-01 CHINT CHINT CZY08B-01 CHINT | 12,780đ | 1 | 12,780đ | |
1 |
![]() |
Công tắc hành trình PR708B Hanyoung Hanyoung PR708B | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP TRÒN 2,3,4 RUỘT MỀM 2x2,5 TÂN PHÚ 2x2,5 CÁP TRÒN RUỘT MỀM | 11,419đ | 1 | 11,419đ | |
1 |
![]() |
Van chống sét 9kV/10KA YH10W-9 Việt Nam YH10W-9 | 1,800,000đ | 1 | 1,800,000đ | |
1 |
![]() |
Phụ kiện kẹp 120x30 đèn led panel CKPL-120 MPE MPE CKPL-120 | 90,000đ | 1 | 90,000đ | |
1 |
![]() |
RCBO BHL-A 1P+N 25A 6kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BHL-A 1P+N 25A 6kA | 233,802đ | 1 | 233,802đ | |
1 |
![]() |
MCB RPC 3P 63A 6kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RPC 3P 63A 6kA | 120,528đ | 1 | 120,528đ | |
1 |
![]() |
Bộ hiển thị nhiệt độ đa ngõ vào BK6-M Hanyoung Hanyoung BK6-M | 540,000đ | 1 | 540,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB NXB-125 4P 80A 10kA CHINT NXB-125 4P 80A | 214,236đ | 1 | 214,236đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn không đèn đỏ size 22mm 1NO nhấn nhả ANMRL-R CHINA ANMRL-R | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led panel 40W, 600x600x10mm 3 chế độ FPL-6060/3C MPE MPE FPL-6060/3C | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
|
ACB Máy cắt không khí ASKW1-1000A/4P AISIKAI AISIKAI ASKW1-1000A/4P | 39,060,000đ | 1 | 39,060,000đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 4P 1600A 65kA cố định có phụ kiện AN-16D4-16H AH6 LS ELECTRIC AN-16D4-16H AH6 | 27,072,000đ | 1 | 27,072,000đ | |
1 |
![]() |
Module điều khiển nhiệt độ ML series Hanyoung Hanyoung ML series | 3,150,000đ | 1 | 3,150,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian DC12V 6.5A NNC68BUL-2Z CHINA NNC68BUL-2Z | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng 3Pha 400V P=7% SD7-RCAL400-440/100 SAMDAI SAMDAI SD7-RCAL400-440/100 | 5,310,000đ | 1 | 5,310,000đ | |
1 |
![]() |
Tiếp điểm phụ YW-E11 IDEC IDEC YW-E11 | 29,250đ | 1 | 29,250đ | |
1 |
![]() |
RCBO BHL 4P 16A 6kA 30mA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BHL 4P 16A 6kA 30mA | 595,386đ | 1 | 595,386đ | |
1 |
![]() |
RCCB RPV 1P+N 20A Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RCCB RPV 1P+N 20A | 334,800đ | 1 | 334,800đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng xuyến 150/5A EMIC EMIC CT0.6-150/5A | 139,500đ | 1 | 139,500đ | |
1 |
![]() |
Công tắc tơ SC-4-1 22A Fuji Fuji Electric SC-4-1 | 293,040đ | 1 | 293,040đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM30-CN 2P 5A 1.5kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM30-CN 2P 5A 1.5kA | 281,790đ | 1 | 281,790đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P (22-32A) MT3232A LS LS ELECTRIC MT3232A | 210,000đ | 1 | 210,000đ | |
Tổng tiền: | 84,588,877đ |
