
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Tụ điện một pha với cực faston 525V 0,83 Kvar 50Hz EA0525083500000 RTR EA0525083500000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-04 2000/5A Light Star KBJ-04 2000/5A | 185,220đ | 1 | 185,220đ | |
1 |
![]() |
Mặt vuông có nắp che mưa IP43 chuẩn BS dùng cho công tắc WBC8981SW Panasonic Panasonic WBC8981SW | 101,016đ | 1 | 101,016đ | |
1 |
![]() |
Móc xuyên cột phi 16 Việt Nam . | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NV32-SV(HS) 3P 20A 5kA 15mA 2DB007A00002P Mitsubishi Mitsubishi 2DB007A00002P | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW100ECF-3P 40A 25kA Fuji Fuji Electric BW100ECF-3P 40A 25kA | 3,149,990đ | 1 | 3,149,990đ | |
1 |
![]() |
Contactor HGC130 22NS Y220 Hyundai Hyundai HGC130 22NS Y220 | 1,305,000đ | 1 | 1,305,000đ | |
1 |
![]() |
Khởi động từ SINO SMC-32 Sino - Vanlock SMC-32 | 335,250đ | 1 | 335,250đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 50A 18kA A1B 1SDA066738R11SDA066738R1 ABB ABB 1SDA066738R1 | 972,000đ | 1 | 972,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 50/5A 2.5VA W=1 EMIC EMIC . | 301,950đ | 1 | 301,950đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BL 100-HN 4P 100A 30kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BL 100-HN | 2,295,054đ | 1 | 2,295,054đ | |
1 |
![]() |
NÚT DỪNG KHẨN CẤP,25PHI/1a1b/ĐỎ, ANH LÁ,VÀNG,XANH DƯƠNG, TRẮNG HC25ER-1 HIVERO HIVERO HC25ER-1 | 27,450đ | 1 | 27,450đ | |
1 |
![]() |
Công tơ 1 Pha 5(20)A nắp thủy tinh CCX2 EMIC EMIC CCX2 | 141,300đ | 1 | 141,300đ | |
1 |
![]() |
MCB RPC 1P 6A 6kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RPC 1P 6A 6kA | 34,038đ | 1 | 34,038đ | |
1 |
![]() |
Cáp điều khiển sangjin 4x0.5mm loại 1 có lưới chống nhiễu SANG JIN 4 Core x 0.5 mm2 có lưới | 6,075đ | 1 | 6,075đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 0.9 900mm phi 17 không ren | Samil SAMIL K 0.9 phi 17 | 675,000đ | 1 | 675,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc hành trình HY-M908R Hanyoung Hanyoung HY-M908R | 81,000đ | 1 | 81,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 16-32A 75KA | NF125-HEV 2CJ208A000004 Mitsubishi Mitsubishi 2CJ208A000004 | 9,007,200đ | 1 | 9,007,200đ | |
1 |
![]() |
Bộ ổ cắm tiêu chuẩn BS WEB11119SW-VN Panasonic Panasonic WEB11119SW-VN | 63,135đ | 1 | 63,135đ | |
Tổng tiền: | 20,336,678đ |
