
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đèn Led Panel tròn nổi 24W trắng SRPL-24/3C MPE SRPL-24/3C MPE MPE SRPL-24/3C | 409,500đ | 1 | 409,500đ | |
1 |
![]() |
ACB DRAW OUT BW 1600-SN 3P 630A 65kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 1600-SN | 29,685,600đ | 1 | 29,685,600đ | |
1 |
![]() |
MCCB A1N 2P 20A 25KA 1SDA066497R1 ABB ABB 1SDA066497R1 | 855,000đ | 1 | 855,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng đo lường 2000/5A PE801.1600 Precise Electric PE801.1600 | 139,500đ | 1 | 139,500đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian 48 VDC 14 chân OMRON . | 7đ | 1 | 7đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel tròn nổi 3 chế độ 6W SRPL-6/3C MPE MPE SRPL-6/3C | 153,000đ | 1 | 153,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos đồng nhôm lưỡng kim DTL-1-16 CHINA DTL-1-16 | 3,791đ | 1 | 3,791đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian 14 chân LY4N AC100/110 OMRON OMRON LY4N AC100/110 | 90,000đ | 1 | 90,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo đừng làm phiền A7DDI MPE A7DDI | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB dòng kinh tế S NF630-SW 2P 630A 85kA 2FL204A000016 Mitsubishi Mitsubishi 2FL204A000016 | 7,290,000đ | 1 | 7,290,000đ | |
1 |
![]() |
Phụ kiện gắn treo đèn led panel PKL-60 MPE MPE PKL-60 | 45,000đ | 1 | 45,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ ATS-3P-100A SGLD-100/3- 100A ANDELI SGLD-100/3- 100A | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
![]() |
Tụ khô 15 kvar 3 pha KNE-4432476S Nuintek Nuintek KNE-4432476S | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
ACB FIXED BW 2000-HN 4P 1250A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 31,359,600đ | 1 | 31,359,600đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng đo lường 600/5A PE401.600 Precise Electric PE401.600 | 103,500đ | 1 | 103,500đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel vuông nổi 3 chế độ 6W SSPL-6/3C MPE MPE SSPL-6/3C | 162,000đ | 1 | 162,000đ | |
1 |
![]() |
TAY XOAY KIỂU F F-1SV2 Mitsubishi Mitsubishi F-1SV2 | 850,500đ | 1 | 850,500đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Kẹp KBC-03S 350/5A Light Star KBC-03S 350/5A | 848,799đ | 1 | 848,799đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 25PHI Bảng tên, ON/OFF HIVERO NP25-ON | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao RCCB 4P 63A MEL-30/463 MPE MEL-30/463 | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T25 2.1A (1.7-2.5) Mitsubishi Mitsubishi THA02-312 | 145,800đ | 1 | 145,800đ | |
1 |
![]() |
Bạt bọc cáp chống cháy phi 60, cuộn 50m HB-60 HIVERO HIVERO HB-60 | 17,190đ | 1 | 17,190đ | |
1 |
![]() |
TAY XOAY GẮN NGOÀI MCCB OP-LH HIVERO HIVERO OP-LH | 112,500đ | 1 | 112,500đ | |
1 |
![]() |
Bạt bọc cáp chống cháy phi 70, cuộn 50m B-70 HIVERO HIVERO B-70 | 20,160đ | 1 | 20,160đ | |
1 |
![]() |
ACB FIXED BW 2000-HN 4P 1000A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 30,745,800đ | 1 | 30,745,800đ | |
1 |
![]() |
Thanh ray nhôm loại dày 1.25mm dài 1mm CHINA DIN Rail 1.25 | 13,500đ | 1 | 13,500đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P FIXED BW 2000-HN 800A 85kA SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 26,694,720đ | 1 | 26,694,720đ | |
1 |
![]() |
ACB FIXED BW 2000-HN 4P 800A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 29,596,320đ | 1 | 29,596,320đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos DTL-2-185 DELIXI DELIXI DTL-2-185 | 45,000đ | 1 | 45,000đ | |
1 |
![]() |
Module FR-A8AP Mitsubishi Mitsubishi FR-A8AP | 881,669đ | 1 | 881,669đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo đỏ A70 A7NRD MPE MPE A7NRD | 17,100đ | 1 | 17,100đ | |
1 |
![]() |
Tủ tiếp địa 403015 VH TTD403010 | 135,000đ | 1 | 135,000đ | |
Tổng tiền: | 162,128,756đ |
