
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Cầu dao tự động 3P BHW-T4 C63 4.5kA Mitsubishi Mitsubishi BHW-T4 C63 | 208,170đ | 1 | 208,170đ | |
1 |
![]() |
SMC(Manual) 2P 63A Shihlin SHIHLIN ELECTRIC SMC(Manual) 2P 63A | 289,044đ | 1 | 289,044đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P FIXED BW 3200-HN 2500A 100kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 3200-HN | 41,124,600đ | 1 | 41,124,600đ | |
1 |
![]() |
Ống luồn dây điện phi 25 Áp Lực 750N dài 2.92/cây Sino - Vanlock VL9025MS | 19,800đ | 1 | 19,800đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù khô 40 kvar 440V RMC-445400KT Samwha RMC-445400KT | 1,332,000đ | 1 | 1,332,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 50A 30kA 30mA 2DG107A00004K Mitsubishi Mitsubishi 2DG107A00004K | 4,455,000đ | 1 | 4,455,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ vôn 300V BEWBP80 BEW BP80 300V | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
Tổng tiền: | 47,464,614đ |
