BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
DÂY ĐƠN MỀM1X35 NHIỀU SỢI 450/750V (KIV) CU/PVC Cosmolink KIV1x35 | 49,486đ | 1 | 49,486đ | |
| 1 |
|
Đồng thanh cái 2 x 6 mm ( dày x rộng) dạng cuộn MALAYSIA DTC2X6 | 192,600đ | 1 | 192,600đ | |
| 1 |
|
Ổ cắm đơn (dùng cho phích cắm tròn), 250VAC - 16A WEG1090SW Panasonic Panasonic WEG1090SW | 17,100đ | 1 | 17,100đ | |
| 1 |
|
Ổ cắm chống thấm - 500V 56SO616 Sino Sino - Vanlock 56SO616 | 345,600đ | 1 | 345,600đ | |
| 1 |
|
Tụ bù Sunny 3p 20kvar 440V CAP/20/440SUN Sunny CAP/20/440SUN | 28,800đ | 1 | 28,800đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCCB NV125-CV 3P 100A 10kA 2DG005A0000A3 Mitsubishi Mitsubishi 2DG005A0000A3 | 2,187,000đ | 1 | 2,187,000đ | |
| 1 |
|
Điều khiển nhiệt độ TC513AX (48x48) TC513AX Selec Selec TC513AX | 398,700đ | 1 | 398,700đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCCB NV400-CW (HS) 3P 350A 36kA 2GK033A000005 Mitsubishi Mitsubishi 2GK033A000005 | 8,100,000đ | 1 | 8,100,000đ | |
| 1 |
|
APTOMAT MCCB NF125-SGV 3P 90-125A 36kA 2CJ345A00000P Mitsubishi Mitsubishi 2CJ345A00000P | 2,187,000đ | 1 | 2,187,000đ | |
| Tổng tiền: | 13,506,286đ | |||||