
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Mặt 3 kim loại WN7603-8 Panasonic Panasonic WN7603-8 | 48,312đ | 1 | 48,312đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 15A 18kA A1B 1SDA066697R1 ABB ABB 1SDA066697R1 | 737,100đ | 1 | 737,100đ | |
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB 1000A 50ka NS100N3M2 Schneider NS100N3M2 | 23,895,000đ | 1 | 23,895,000đ | |
1 |
|
Tụ ba pha lọc sóng hài 230V 12,5Kvar 50Hz D2301255TER1RCT RTR D2301255TER1RCT | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
MCB BPH 2P 15A 10kA màu đen Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BPH 2P 15A 10kA | 102,672đ | 1 | 102,672đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBF-730R 250/5A Light Star KBF-730R 250/5A | 951,426đ | 1 | 951,426đ | |
1 |
![]() |
Sứ tụ CG5-10Q 12kV trung thế đỡ thanh cái CHINA CG5-10Q | 270,000đ | 1 | 270,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB dòng kinh tế S NF63-SV 2P 60A 15kA 2CE116A000065 Mitsubishi Mitsubishi 2CE116A000065 | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
Tổng tiền: | 26,409,510đ |
