
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
MCCB NF30-CS 3P 1.5kA 10A 2JA013A00001L Mitsubishi Mitsubishi 2JA013A00001L | 283,500đ | 1 | 283,500đ | |
1 |
![]() |
Counter-Bộ đếm TAD-04-99 SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC TAD-04-99 | 2,430,648đ | 1 | 2,430,648đ | |
1 |
![]() |
Bộ lọc sóng hài ba pha với cuộn dây 400V 12,5KVAR RTF040001252105 RTR RTF040001252105 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM 100-LTD 3P 80A 36kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM 100-LTD 3P 80A 36kA | 1,327,482đ | 1 | 1,327,482đ | |
1 |
![]() |
MCB BPH 2P 100A 10kA màu đen Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BPH 2P 100A 10kA | 307,458đ | 1 | 307,458đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW50EAG-3P 50A 2.5kA Fuji Fuji Electric BW50EAG-3P 50A 2.5kA | 391,500đ | 1 | 391,500đ | |
1 |
![]() |
Bộ lọc sóng hài ba pha với cuộn dây 400V 25 KVAR RTF040002501895 RTR RTF040002501895 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
RCCB chống rò điện Hyundai HRC63 4P 32A Hyundai HRC63 4P 32A | 551,250đ | 1 | 551,250đ | |
Tổng tiền: | 5,291,838đ |
