
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì siba trung thế 40A 24 kV sứ dài 442mm SIBA CTTT24kv40A | 1,215,000đ | 1 | 1,215,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 7.2 kV-12kV 3A CTTT7,2/123A SIBA CTTT7,2/123A | 931,500đ | 1 | 931,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 7.2 kV-12kV 25A SIBA CTTT7,2/1225A | 1,125,000đ | 1 | 1,125,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian 48 VDC 14 chân OMRON . | 7đ | 1 | 7đ | |
1 |
![]() |
Ống chì 24KV XRNP 6 SIBA SIBA XRNP 6 | 1,800,000đ | 1 | 1,800,000đ | |
1 |
![]() |
Cốt pin đặc PTN 3.5-13 CHINA PTN 3.5-13 | 540đ | 1 | 540đ | |
1 |
![]() |
Kẹp ống chì D24 SIBA D24 | 165,600đ | 1 | 165,600đ | |
1 |
![]() |
Ống chì hạt nổ 200A (sứ dài 292mm) XRNT - 7,2/12. SIBA XRNT - 7,2/12. | 3,643,200đ | 1 | 3,643,200đ | |
1 |
![]() |
Ống chì hạt nổ 50A (sứ dài 292mm) XRNT - 7,2/12 SIBA XRNT - 7,2/12 | 1,900,800đ | 1 | 1,900,800đ | |
1 |
![]() |
Ống chì hạt nổ 100A (sứ dài 292mm) XRNT - 7,2/12 SIBA XRNT - 7,2/12. | 2,138,400đ | 1 | 2,138,400đ | |
1 |
![]() |
Thanh trung tính bọc nhưa 12 P J1212 CHINA J1212 | 41,400đ | 1 | 41,400đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 100A 35 kV CTTT35kV100A SIBA CTTT35kV100A | 2,070,000đ | 1 | 2,070,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì SIBA trung thế 1A 24 kV sứ dài 442mm CTTT24kv1A SIBA CTTT24kv1A | 1,147,500đ | 1 | 1,147,500đ | |
1 |
![]() |
Cốt pin đặc PTV 1.25-13 CHINA PTV 1.25-13 | 180đ | 1 | 180đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì siba trung thế 2A 24 kV sứ dài 442mm SIBA CTTT24kv2A | 1,147,500đ | 1 | 1,147,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 7.2 kV-12kV 2A SIBA CTTT7,2/122A | 931,500đ | 1 | 931,500đ | |
1 |
![]() |
Ống chì hạt nổ 25-40A (sứ dài 292mm) SIBA XRNT - 7,2/12. | 1,623,600đ | 1 | 1,623,600đ | |
1 |
![]() |
Kẹp ống chì D45 SIBA D45 | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 7.2 kV-12kV 20A CTTT7,2/1220A SIBA CTTT7,2/1220A | 1,548,000đ | 1 | 1,548,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ cảnh báo sự cố đầu cáp EKL4/C không báo tin nhắn CHINA EKL4/C Chaobao | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
ACB FIXED BW 1600-SN 4P 800A 65kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 1600-SN | 24,328,800đ | 1 | 24,328,800đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-SV (TD) 4P 60A 30kA 100/200/500mA 2DG169A00002R Mitsubishi Mitsubishi 2DG169A00002R | 8,140,500đ | 1 | 8,140,500đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV63-SW (TD) 3P 600A 50kA 100/200/500mA 2GL112A00000H Mitsubishi Mitsubishi 2GL112A00000H | 28,350,000đ | 1 | 28,350,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV63-SW (TD) 3P 500A 50kA 100/200/500mA 2GL111A00000F Mitsubishi Mitsubishi 2GL111A00000F | 28,350,000đ | 1 | 28,350,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động MCCB NF1000-SEW 3P 1000A 85kA 2FN206A00000P Mitsubishi Mitsubishi 2FN206A00000P | 15,438,276đ | 1 | 15,438,276đ | |
1 |
![]() |
RELAY trung gian 14 chân dẹp, có đèn | RY4S-UL-AC24 IDEC IDEC RY4S-UL-AC24 | 37,350đ | 1 | 37,350đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng tròn hạ thế RCT 4000/5A MORELE MORELE RCT 4000/5A | 247,500đ | 1 | 247,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Huyndai MCCB HPG250S-F 3P 200A 85kA Hyundai HPG250S-F 3P 200A | 1,890,000đ | 1 | 1,890,000đ | |
Tổng tiền: | 130,057,153đ |
