
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thanh lược đồng cài MCB C45-2P 63A CHINA C45-2P 63A | 112,500đ | 1 | 112,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW50EAG-2P 15A 5kA Fuji Fuji Electric BW50EAG-2P 15A 5kA | 351,000đ | 1 | 351,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 2P SBE402b/350 50kA Sino Sino - Vanlock SBE402b/350 | 1,350,000đ | 1 | 1,350,000đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 25PHI Bảng tên NP25 A B HIVERO NP25-A B | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
Chống sét lan truyền BK10S-T2-3P 20kA 385V class II LS LS ELECTRIC BK10S-T2-3P | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Khởi động mềm 75KW 3P 150A EM-GW3-075 EMHEATER EM-GW3-075 | 6,181,200đ | 1 | 6,181,200đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 32A 50KA | NF125-HV Mitsubishi Mitsubishi NF125-HV 4P 32A 50KA | 3,078,000đ | 1 | 3,078,000đ | |
1 |
![]() |
Lạt nhựa 150mm trắng đen Việt Nam 2,5x150 | 5,400đ | 1 | 5,400đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF250-CV 150A 36kA 2CL004A000005 Mitsubishi Mitsubishi 2CL004A000005 | 1,377,000đ | 1 | 1,377,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP NGẦM DSTA 3X35+1X15 TÂN PHÚ DSTA 3X35+1X15 | 257,400đ | 1 | 257,400đ | |
Tổng tiền: | 12,715,200đ |
