
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại có nắp bảo hộ PC EM6PL Sino Sino - Vanlock EM6PL | 71,550đ | 1 | 71,550đ | |
1 |
![]() |
ACB FIXED BW 3200-HN 4P 2500A 100kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 3200-HN | 45,421,200đ | 1 | 45,421,200đ | |
1 |
![]() |
Công tắc hành trình ZCN-PR508H Hanyoung Hanyoung ZCN-PR508H | 49,500đ | 1 | 49,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB 1P 70A 18KA A1C 1SDA066492R1 ABB ABB 1SDA066492R1 | 621,000đ | 1 | 621,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF250-HGV 4P 175-250A 75KA Mitsubishi Mitsubishi NF250-HGV | 8,505,000đ | 1 | 8,505,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại ( Loại Lắp Âm ) CKR13 Sino Sino - Vanlock CKR13 | 1,132,200đ | 1 | 1,132,200đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB NXB-63 2P 63A 6kA CHINT NXB-632P63A | 64,120đ | 1 | 64,120đ | |
1 |
![]() |
Dây mền một ruột 1x2,5 TÂN PHÚ 1x2,5 | 4,612đ | 1 | 4,612đ | |
Tổng tiền: | 55,869,182đ |
