
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Rơ le trung gian 5A AC220V NNC68BZL-4Z CHINA NNC68BZL-4Z. | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian 14 chân LY4N DC24 OMRON OMRON LY4N DC24 | 45,000đ | 1 | 45,000đ | |
1 |
![]() |
Hạt ổ đơn 2 chân WEV1081SW Panasonic Panasonic WEV1081SW | 21,600đ | 1 | 21,600đ | |
1 |
![]() |
Cầu Dao tự động MCCB NF63-HV 2P 30A 25kA Mitsubishi Mitsubishi NF63-HV 2P 30A 25kA | 526,500đ | 1 | 526,500đ | |
1 |
![]() |
KHUNG NHÃN TÊN, Bảng tên 20x45 Khoảng cách 45 NP-60A HIVERO NP-60A | 648đ | 1 | 648đ | |
1 |
|
Dây điện bọc nhựa VC-2,5 (F 1,77) - 450/750V Cadivi Cadivi VC-2,5 | 4,455đ | 1 | 4,455đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led DOWNLIGHT nổi tràn viền 48W trắng SRDL-48T MPE MPE SRDL-48T | 630,000đ | 1 | 630,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-P20TAV(E) 40(32~48)A SHIHLIN ELECTRIC TH-P20TAV(E) | 188,046đ | 1 | 188,046đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đo đa năng DM36 MIKRO MIKRO DM36 | 1,116,000đ | 1 | 1,116,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB NXB-63 3P 16A 6kA CHINT NXB-633P16A | 78,640đ | 1 | 78,640đ | |
1 |
![]() |
Đèn Panel âm tròn viền vàng/bạc 12W RPL-12ST/G MPE MPE RPL-12ST/G | 144,000đ | 1 | 144,000đ | |
1 |
![]() |
Sứ đỡ thanh cái trung thế EL-15 DUWAI ELECTRIC EL-15 | 81,000đ | 1 | 81,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le chống mất pha XJ3-G CHINT CHINT XJ3-G | 102,060đ | 1 | 102,060đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3 PHA 380V RA 3 PHA 380V 90/100W Delixi DELIXI CDI-E102G090/P110T4 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm sạc USB A-C A6USB-A/C MPE MPE A6USB-A/C | 216,000đ | 1 | 216,000đ | |
1 |
![]() |
ATS HK-1000TNB4 4P 1000A chuyển nguồn tự động ON-OFF-ON HANKWANGHK HANKWANG HK-1000TNB4 | 16,560,000đ | 1 | 16,560,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB KB-D 3P 32A Mitsubishi Mitsubishi KB-D 3P 32A | 210,600đ | 1 | 210,600đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO HỘP 250A LOẠI 3 PHA 4 CỰC VINAKIP CH40 VINAKIP CH40 | 2,421,441đ | 1 | 2,421,441đ | |
1 |
![]() |
Dây đôi mềm dẹt VCmo 2x2.5 Cadivi VCmo 2x2.5 | 14,494đ | 1 | 14,494đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt và dây cảm biến EW-181H CHINA EW-181H | 234,000đ | 1 | 234,000đ | |
1 |
![]() |
Mặt 3 thiết bị (có nắp che mưa) WEG7903 Panasonic Panasonic WEG7903 | 125,172đ | 1 | 125,172đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED ML2035 Maxlight Maxlight ML2035 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù 20 kvar 440V Shamwha RMC-4450200KT Samwha RMC-4450200KT | 630,000đ | 1 | 630,000đ | |
1 |
![]() |
Mặt 2 Wide WEV68020SW Panasonic Panasonic WEV68020SW | 9,810đ | 1 | 9,810đ | |
1 |
![]() |
Bóng đèn LED Bulb chống ẩm 30W LBD3-30T MPE MPE LBD3-30T | 85,500đ | 1 | 85,500đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù dầu 15Kvar Samwha 415VAC 50HZ SMS-415015KST Samwha SMS-415015KST | 527,400đ | 1 | 527,400đ | |
1 |
![]() |
Gối sứ EL 130 thanh đỡ busbar EL DUWAI ELECTRIC EL 130 | 9,900đ | 1 | 9,900đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù 20 kvar 440v PRT.4420 Enerlux PRT.4420 | 823,500đ | 1 | 823,500đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù 10 kvar 440v PRT.4410 Enerlux PRT.4410 | 612,000đ | 1 | 612,000đ | |
1 |
![]() |
Cốt khuyên tròn bọc nhựa RV 3.5-4 CHINA RV 3.5-4 | 405đ | 1 | 405đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED mini Panel 3 chế độ 24W trắng RPE-24/3C MPE MPE RPE-24/3C | 328,500đ | 1 | 328,500đ | |
1 |
![]() |
Đèn khẩn cấp phòng nổ Exit1 CHINA Exit1 | 601,817đ | 1 | 601,817đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 25PHI Bảng tên NP25 STOP START HIVERO NP25-STOP START | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
Bộ chuyển nguồn ATS 2P 63A CHINA ATS 2p63A | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn lắp tủ 30cm Rạng Đông BD M26L 30/9W Việt Nam BD M26L 30/9W | 69,300đ | 1 | 69,300đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED Panel âm trần 6W 3 chế độ màu RPL2-6/3C MPE MPE RPL2-6/3C | 85,500đ | 1 | 85,500đ | |
1 |
![]() |
Rơ le bảo vệ 642PSR-280/520 Selec Selec 642PSR-280/520 | 378,000đ | 1 | 378,000đ | |
1 |
|
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x2.5 (2x50/0.25) - 300/500V Cadivi Cadivi VCmt-4x2.5 | 35,492đ | 1 | 35,492đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt đồng dùng dây 240mm2 SC240-16 CHINA SC240-16 | 22,000đ | 1 | 22,000đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù khô 25 kvar 440V RMC-445250KT Samwha RMC-445250KT | 742,500đ | 1 | 742,500đ | |
1 |
![]() |
Cuộn bảo vệ thấp áp | UVT-D024B-W(INST) Mitsubishi UVT-D024B-W(INST) | 5,475,519đ | 1 | 5,475,519đ | |
1 |
![]() |
Nút trống WEG3020H Panasonic Panasonic WEG3020H | 76,860đ | 1 | 76,860đ | |
Tổng tiền: | 33,641,359đ |
