BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Máy cắt 4 pha 1200A 50KA cố định NXA16N12-MF4-AC220 CHINT NXA16N12-MF4-AC220 | 22,339,800đ | 1 | 22,339,800đ | |
| 1 |
|
ACB LS 3P 2500A 85kA cố định có phụ kiện AS-25E3-25H AH6 LS ELECTRIC AS-25E3-25H AH6 | 38,493,000đ | 1 | 38,493,000đ | |
| 1 |
|
MCCB NF400-SW 4P 250A 45kA 2FK251A00002N Mitsubishi Mitsubishi 2FK251A00002N | 7,695,000đ | 1 | 7,695,000đ | |
| 1 |
|
Aptomat chống rò 100A 4P 18ka EBN104c100A LS ELECTRIC EBN104c100A | 1,575,000đ | 1 | 1,575,000đ | |
| 1 |
|
ACB LS 4P 1600A 65kA cố định có phụ kiện AN-16D4-16H AH6 LS ELECTRIC AN-16D4-16H AH6 | 27,072,000đ | 1 | 27,072,000đ | |
| 1 |
|
Contactor HGC300 22NS F Hyundai Hyundai HGC300 22NS F | 4,027,500đ | 1 | 4,027,500đ | |
| 1 |
|
MCCB dòng kinh tế S NF63-SV 2P 10A 15kA 2CE107A00001K Mitsubishi Mitsubishi 2CE107A00001K | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
| 1 |
|
Cuộn bảo vệ thấp áp | UVT-D125B-W(30) Mitsubishi UVT-D125B-W(30) | 5,475,519đ | 1 | 5,475,519đ | |
| 1 |
|
Công tắc xoay 2 vị trí có chìa khóa viền nhôm MRK-R2A1 (L,R,D) Hanyoung Hanyoung MRK-R2A1 | 48,600đ | 1 | 48,600đ | |
| 1 |
|
ACB 3P 1600A 65kA LS cố định có phụ kiện AN-16D3-16H AH6 LS ELECTRIC AN-16D3-16H AH6 | 21,869,100đ | 1 | 21,869,100đ | |
| 1 |
|
Đèn led dây AC5050 (T/V) MPE LS5050AC(T/V) | 45,000đ | 1 | 45,000đ | |
| 1 |
|
Còi báo còi hú 220V MS190 Cheil MS190 | 108,000đ | 1 | 108,000đ | |
| 1 |
|
Ghen bán nguyệt nhựa xám 70x18 MORELE MORELE 70x18 | 105,300đ | 1 | 105,300đ | |
| Tổng tiền: | 129,258,819đ | |||||