
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đồng hồ đo đa chức năng (90*35) EM2M-1P-C-100A-CE Selec EM2M-1P-C-100A-CE | 542,700đ | 1 | 542,700đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 10A 7.5kA 100/200/500mA 2DD282A00007Z Mitsubishi Mitsubishi 2DD282A00007Z | 1,701,000đ | 1 | 1,701,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV63-SV (HS) 30A 15kA 30mA 2DD227A00004U Mitsubishi Mitsubishi 2DD227A00004U | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV63-SV (HS) 50A 15kA 15mA Mitsubishi Mitsubishi 2DD210A00004L | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BL 400-SN 3P 250A 35kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BL 400-SN | 5,146,434đ | 1 | 5,146,434đ | |
1 |
![]() |
Mặt góc vuông dùng cho 1 thiết bị Panasonic WZV7841W | 9,059đ | 1 | 9,059đ | |
1 |
![]() |
Khóa tủ điện MS308-2-1 CHINA MS308-2-1 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Khóa tủ điện MS705-1-2.1 CHINA MS705-1-2.1 | 0đ | 1 | 0đ | |
Tổng tiền: | 10,639,193đ |
