
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Biến tần đa năng 0.75KW 1HP 2.5A 3.1A LSLV0008G100-4EOFN LS ELECTRIC LSLV0008G100-4EOFN | 2,790,000đ | 1 | 2,790,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc B, 1 chiều, có đèn báo khi OFF WNG5051W-751 Panasonic Panasonic WNG5051W-751 | 55,998đ | 1 | 55,998đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF250-CV 150A 25kA 2CL014A00000R Mitsubishi Mitsubishi 2CL014A00000R | 1,701,000đ | 1 | 1,701,000đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm mạng LAN A7J88 MPE A7J88 | 64,800đ | 1 | 64,800đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV400-SW (HS) 3P 250A 45kA 100/200/500mA 2GK111A000016 Mitsubishi Mitsubishi 2GK111A000016 | 5,265,000đ | 1 | 5,265,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 15A 30kA 30mA 2DG101A00000T Mitsubishi Mitsubishi 2DG101A00000T | 4,455,000đ | 1 | 4,455,000đ | |
1 |
![]() |
Bản lề HL004-2.3 CHINA HL004-2.3 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm điện thoại S7TEL MPE S7TEL | 54,900đ | 1 | 54,900đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF250-CV 200A 25kA 2CL016A00000Y Mitsubishi Mitsubishi 2CL016A00000Y | 1,701,000đ | 1 | 1,701,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 50A 30kA 30mA 2DG107A00004K Mitsubishi Mitsubishi 2DG107A00004K | 4,455,000đ | 1 | 4,455,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 15A 7.5kA 15mA 2DD243A00007Q Mitsubishi Mitsubishi 2DD243A00007Q | 1,701,000đ | 1 | 1,701,000đ | |
1 |
![]() |
Kẹp nhôm 3 bu lông Việt Nam . | 23,400đ | 1 | 23,400đ | |
1 |
![]() |
Khóa tủ điện MS104C-3-1 CHINA MS104C-3-1 | 0đ | 1 | 0đ | |
Tổng tiền: | 22,267,098đ |
