
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
ELCB NV63-SV (HS) 20A 15kA 30mA 2DD225A00001S Mitsubishi Mitsubishi 2DD225A00001S | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
SỨ ĐỠ CÁCH ĐIỆN SEI-7580 75*80, M10 HIVERO SEI-7580 | 103,500đ | 1 | 103,500đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED ML 0579/5W Maxlight Maxlight ML 0579/5W | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T18 11A (9-13) Mitsubishi Mitsubishi THA02-286 | 143,100đ | 1 | 143,100đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF125-SV 4P 75A 30kA 2CH151A000065 Mitsubishi Mitsubishi 2CH151A000065 | 1,863,000đ | 1 | 1,863,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn xoay T084-FAD220(G/R/Y)-D Hanyoung Hanyoung T084-FAD220(G/R/Y)-D | 90,000đ | 1 | 90,000đ | |
1 |
![]() |
RCBO CHỐNG RÒ CHỐNG QUÁ TẢI BV-DN 1PN 6A 30mA VN06C030N Mitsubishi Mitsubishi VN06C030N | 567,000đ | 1 | 567,000đ | |
Tổng tiền: | 4,386,600đ |
