
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Tụ ba pha lọc sóng hài 400V 10Kvar 50Hz D4001005TER1RCT RTR D4001005TER1RCT | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
CÁP TRÒN 2,3,4 RUỘT MỀM 3x0,75 TÂN PHÚ 3x0,75 CÁP TRÒN RUỘT MỀM | 5,984đ | 1 | 5,984đ | |
1 |
![]() |
Bộ ATS Kyungdong 4 pha 200A KD06-F402A KYUNGDONG KD06-F402A | 6,435,000đ | 1 | 6,435,000đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 80mm, 3P,35SQ,C1,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG, DÂY ĐIỆN SIS HIVERO SC-803PC351S | 585,000đ | 1 | 585,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF125-SV 4P 16A 30kA 2CH143A00002D Mitsubishi Mitsubishi 2CH143A00002D | 1,863,000đ | 1 | 1,863,000đ | |
1 |
![]() |
PC grade ATS 4P XSTN-125 80A SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC ATS 4P XSTN-125 80A | 6,696,000đ | 1 | 6,696,000đ | |
1 |
![]() |
PC grade ATS 3P XSTN-5000 4000A SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC ATS 3P XSTN-5000 4000A | 184,140,000đ | 1 | 184,140,000đ | |
1 |
|
Biến tần FRN0020E3S-2G 3P 220V Fuji Fuji Electric FRN0020E3S-2G | 9,000,000đ | 1 | 9,000,000đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn không đèn CR-251-1 Hanyoung Hanyoung CR-251-1 | 14,580đ | 1 | 14,580đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NV63-CV 3P 10A 5KA 2DD42A00000F Mitsubishi Mitsubishi 2DD42A00000F | 1,093,500đ | 1 | 1,093,500đ | |
1 |
![]() |
Relay bán dẫn HSR-3A102Z Hanyoung Hanyoung HSR-3A102Z | 288,000đ | 1 | 288,000đ | |
1 |
|
Tụ ba pha lọc sóng hài 400V 20Kvar 50Hz D4402005TER7RCT RTR D4402005TER7RCT | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Bộ ổ cắm âm sàn loại 6 thiết bị DUMF3200LT-1 Panasonic DUMF3200LT-1 | 982,710đ | 1 | 982,710đ | |
1 |
![]() |
ĐÈN ĐƯỜNG LÁ CAO CẤP 30W BẢO HÀNH 2 NĂM Maxlight 30W | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
GHEN CO NHIỆT BỌC THANH PHI 25 DRS25 CHINA DRS25 | 4,050đ | 1 | 4,050đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 2P 4A 7.5kA NF63-CV 2CE004A00004L Mitsubishi Mitsubishi 2CE004A00004L | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
Tổng tiền: | 211,737,824đ |
