
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 30PHI Bảng tên NP30 B/Z STOP HIVERO NP30-B/Z STOP | 3,420đ | 1 | 3,420đ | |
1 |
![]() |
Phụ kiện bộ sạc dự phòng BAC4812 SMARTGEN SMARTGEN BAC4812 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 3P 32A 6kA Mitsubishi Mitsubishi BH-D6 3P 32A | 283,500đ | 1 | 283,500đ | |
1 |
![]() |
Khóa liên động (Mf) HGM630/800 MIF80GM Hyundai MIF80GM | 517,500đ | 1 | 517,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 2P 3A 7.5kA NF63-CV 2CE003A000002 Mitsubishi Mitsubishi 2CE003A000002 | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
MÁNG CÁP PVC, 60*100, GRAY(MÀU XÁM) CD-A60100 G HIVERO HIVERO CD-A60100 G | 121,500đ | 1 | 121,500đ | |
1 |
![]() |
Bóng đèn LED Bulb 12W LBD2-12T MPE MPE LBD2-12T | 38,700đ | 1 | 38,700đ | |
1 |
![]() |
Aptomat cầu dao MCB 1p 80A 10kA PS100H/1/D80 Sino Sino - Vanlock PS100H/1/D80 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 20A 18KA XT1B 1SDA066800R1 TMD ABB ABB 1SDA066800R1 | 1,498,500đ | 1 | 1,498,500đ | |
1 |
![]() |
Thiết bị chuyển tiếp 20A chuẩn BS WBC7010 Panasonic Panasonic WBC7010 | 73,566đ | 1 | 73,566đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB 1P 20A 10KA BBD1201CHHV Panasonic BBD1201CHHV | 66,825đ | 1 | 66,825đ | |
1 |
![]() |
Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây 3 chân 3P 16A Việt Nam MD0132 | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
1 |
![]() |
MÁNG CÁP PVC, 40*60, GRAY(MÀU XÁM) CD-A4060 G HIVERO HIVERO CD-A4060 G | 58,500đ | 1 | 58,500đ | |
1 |
![]() |
PTT, 4P, AC250V, 10A, SET HPTT-04S HIVERO HIVERO HPTT-04S | 214,650đ | 1 | 214,650đ | |
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB NF125-SEV 3P 63-125A 36kA 2CJ108A000003 Mitsubishi Mitsubishi 2CJ108A000003 | 6,480,000đ | 1 | 6,480,000đ | |
1 |
![]() |
Ốc siết cáp PG 21 nhựa CHINA PG 21 | 3,600đ | 1 | 3,600đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng vuông MSQ-30 50/5A MORELE MORELE MSQ-30 50/5A | 49,500đ | 1 | 49,500đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo Led UNIBODY mặt phẳng Φ22 YW1P-1UQM3S Idec IDEC YW1P-1UQM3S | 21,600đ | 1 | 21,600đ | |
1 |
![]() |
Cốt âm dương ,Đầu nối cái cos FRD 5.5-156 CHINA FRD 5.5-156 | 180đ | 1 | 180đ | |
Tổng tiền: | 9,872,541đ |
