
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-32 75/5A Light Star KBM-32 75/5A | 219,870đ | 1 | 219,870đ | |
1 |
![]() |
MCCB dòng kinh tế S NF63-SV 2P 20A 15kA 2CE110A00001S Mitsubishi Mitsubishi 2CE110A00001S | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB dòng kinh tế S NF63-SV 2P 10A 15kA 2CE107A00001K Mitsubishi Mitsubishi 2CE107A00001K | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
ACB 4P 2000A 100kA cố định AE2000-SW FIX 160411A0004WS Mitsubishi Mitsubishi 160411A0004WS | 18,598,248đ | 1 | 18,598,248đ | |
1 |
![]() |
Dây tiếp địa cho thang máng cáp 2.5mm2 CHINA dtd2.5mm2 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 80-160A 75KA | NF250-HEV 2CM028A000003 Mitsubishi Mitsubishi 2CM028A000003 | 9,720,000đ | 1 | 9,720,000đ | |
Tổng tiền: | 29,348,118đ |
