
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 65mm, 4P,35SQ,C2,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG SC-654PC352 HIVERO HIVERO SC-654PC352 | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE32 Sino Sino - Vanlock CKE32 | 489,150đ | 1 | 489,150đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ 16A 2P E 3 chân 240V- IP44 MPN-313 MPE MPN-313 | 25,569đ | 1 | 25,569đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-10 500/5A Light Star KBM-10 500/5A | 425,656đ | 1 | 425,656đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 2P SBS202c/125 85kA Sino Sino - Vanlock SBS202c/125 | 675,000đ | 1 | 675,000đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn vuông dạng nấm AR-212 Hanyoung Hanyoung AR-212 dạng nấm | 24,300đ | 1 | 24,300đ | |
1 |
![]() |
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-06 150/5A Light Star KBM-06 150/5A | 559,440đ | 1 | 559,440đ | |
1 |
![]() |
Bộ định thời T57N-P Hanyoung Hanyoung T57N-P | 72,000đ | 1 | 72,000đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P 1250A 65kA di dộng AE1250-SW DR 160201A000086 Mitsubishi Mitsubishi 160201A000086 | 18,598,248đ | 1 | 18,598,248đ | |
1 |
![]() |
Ổ mạng A6RJ88 MPE MPE A6RJ88 | 64,800đ | 1 | 64,800đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 1.6 1600mm phi 22 không ren | Samil SAMIL K 1.6 phi 22 | 1,330,000đ | 1 | 1,330,000đ | |
Tổng tiền: | 22,993,163đ |
