
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Tụ bù dầu 3P 440V 25Kvar 50Hz MMB-445025KT MIKRO MMB-445025KT | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Chống sét lan truyền BK30S-T2-4P 60kA 385V class II LS ELECTRIC BK30S-T2-4P | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
|
Bộ chuyển nguồn tự động 2P 63A SKT1-4000A/4P/N/CK AISIKAI AISIKAI SKT1-4000A/4P/N/CK | 278,500,000đ | 1 | 278,500,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện điều khiển có công tơ đo đém TĐCS03 Việt Nam TĐCS03 | 5,400,000đ | 1 | 5,400,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-12 800/5A Light Star KBM-12 800/5A | 452,144đ | 1 | 452,144đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động dạng khối MCCB 2P 16A HDM2100L0162 HIMEL Himel HDM2100L0162 HIMEL | 306,000đ | 1 | 306,000đ | |
1 |
![]() |
Đế âm vuong chống cháy MPE A157V | 4,950đ | 1 | 4,950đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS 4P 300A 65kA ABS404c LS ELECTRIC ABS404c 300A | 3,280,500đ | 1 | 3,280,500đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 0.9 900mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL K 0.9 phi 8 | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
Tổng tiền: | 288,393,594đ |
