
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Cốt pin đặc PTN 5.5-13 CHINA PTN 5.5-13 | 585đ | 1 | 585đ | |
1 |
![]() |
Máng nhựa 65x65 MRL65x65 MORELE MRL65x65 | 43,785đ | 1 | 43,785đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM 100-STD 4P 100A 30kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM 100-STD | 1,048,482đ | 1 | 1,048,482đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P TR-N6 (85-125) Fuji Fuji Electric TR-N6 (85-125) | 500,000đ | 1 | 500,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 200A 36KA XT4N 1SDA068109R1 TMA ABB ABB 1SDA068109R1 | 6,034,500đ | 1 | 6,034,500đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-10R 400/5A Light Star KBM-10R 400/5A | 660,968đ | 1 | 660,968đ | |
1 |
![]() |
Đèn ốp nổi vuông 300*300 Maxlight 24W | 61,200đ | 1 | 61,200đ | |
Tổng tiền: | 8,349,520đ |
