BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Ốc siết cáp nhựa PG 7 đen CHINA PG9N | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
| 1 |
|
Ốc siết cáp PG-25 nhựa ANDELI PG-25 | 31,500đ | 1 | 31,500đ | |
| 1 |
|
Ốc siết cáp nhựa PG 9 đen CHINA PG9 | 900đ | 1 | 900đ | |
| 1 |
|
Bộ lọc sóng hài ba pha với cuộn dây 440V 25 KVAR RTF044002501895 RTR RTF044002501895 | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Bộ lọc sóng hài ba pha với cuộn dây 440V 75KVAR RTF044007501345 RTR RTF044007501345 | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCB BHA 1P 32A 6kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHA 1P 32A 6kA | 48,546đ | 1 | 48,546đ | |
| 1 |
|
Aptomat tép MCB 2P 32A 6kA HDB3wN2C32 Himel Himel HDB3wN2C32 | 56,700đ | 1 | 56,700đ | |
| 1 |
|
RCBO CHỐNG RÒ CHỐNG QUÁ TẢI VN32C100N BV-DN 1PN 32A 100mA Mitsubishi Mitsubishi VN32C100N | 607,500đ | 1 | 607,500đ | |
| 1 |
|
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB VÀ ELCB Mitsubishi Mitsubishi Mitsubishi ALAX-4SWL | 1,053,000đ | 1 | 1,053,000đ | |
| 1 |
|
Bộ định thời T21 Hanyoung Hanyoung T21 | 112,500đ | 1 | 112,500đ | |
| 1 |
|
Dây mềm bọc nhựa VCmo-2x4 (2x56/0.3) - 300/500V Cadivi Cadivi VCmo-2x4 | 26,674đ | 1 | 26,674đ | |
| 1 |
|
ACB DRAW OUT BW 1600-SN 4P 800A 65kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 1600-SN | 32,419,800đ | 1 | 32,419,800đ | |
| 1 |
|
TIẾP ĐIỂM PHỤ AX2-05DLS Mitsubishi Mitsubishi AX2-05DLS | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
| Tổng tiền: | 35,097,820đ | |||||