
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Công tắc ổ cắm mặt 1 lỗ viền bạc A601S MPE MPE A601S | 15,750đ | 1 | 15,750đ | |
1 |
![]() |
Cầu Dao tự động MCCB NF63-HV 2P 60A 25kA Mitsubishi Mitsubishi NF63-HV 2P 60A 25kA | 526,500đ | 1 | 526,500đ | |
1 |
![]() |
Công tắc ổ cắm mặt dùng cho MCB 1 cực A60MCB1 MPE MPE A60MCB1 | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-PP12(E) 11(9~13) SHIHLIN ELECTRIC TH-PP12(E) | 152,892đ | 1 | 152,892đ | |
1 |
![]() |
ACB 4P 5000A di dộng 130kA AE5000-SW MitsubishiDR 160841A0002Z8 Mitsubishi 160841A0002Z8 | 142,061,202đ | 1 | 142,061,202đ | |
Tổng tiền: | 142,765,344đ |
