BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
RCBO 2P 20A 30mA RCBO-30/220 MPE MPE RCBO-30/220 | 234,000đ | 1 | 234,000đ | |
| 1 |
|
APTOMAT MCCB NV30-CS(HS) 3P 15A 2.5kA 2KA003A00000S Mitsubishi Mitsubishi 2KA003A00000S | 1,458,000đ | 1 | 1,458,000đ | |
| 1 |
|
Cầu dao RCCB 4P 32A MEL-30/432 MPE MEL-30/432 | 360,000đ | 1 | 360,000đ | |
| 1 |
|
Motor nạp lò xo | MD-D024-W Mitsubishi Mitsubishi MD-D024-W | 4,228,200đ | 1 | 4,228,200đ | |
| 1 |
|
Đầu nối đực cos sử dụng cho dây 0.5- 1.5mm2 MDP 125-156 ANDELI ANDELI MDP 125-156 | 225đ | 1 | 225đ | |
| 1 |
|
Cầu dao MCB 4P 25A 6kA MP6-C425 MPE MP6-C425 | 153,000đ | 1 | 153,000đ | |
| 1 |
|
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 2P 1-M 3A A 14J307A00002Y Mitsubishi Mitsubishi 14J307A00002Y | 567,000đ | 1 | 567,000đ | |
| 1 |
|
Máy cắt 3 pha 6300A 120KA cố định NXA63N63-MF3-AC220 CHINT CHINT NXA63N63-MF3-AC220 | 96,558,750đ | 1 | 96,558,750đ | |
| 1 |
|
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 2P 1-M 10A A 14J310A000035 Mitsubishi Mitsubishi 14J310A000035 | 567,000đ | 1 | 567,000đ | |
| 1 |
|
Aptomat cầu dao MCB Sino 2P 20A 6kA SC68N/C2020 Sino - Vanlock SC68N/C2020 | 85,680đ | 1 | 85,680đ | |
| 1 |
|
Tụ ba pha 525V 15Kvar 50Hz S5251505TER0000 RTR S5251505TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
ACB 3P 1000A 65kA di dộng AE1000-SW DR 160101A00003N Mitsubishi Mitsubishi 160101A00003N | 17,827,695đ | 1 | 17,827,695đ | |
| Tổng tiền: | 122,039,550đ | |||||