
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
SPD, TỦ ĐIỆN/DẠNG ĐẦU NỐI TRỰC TIẾP TYPE kA DSPB-III-40kA HIVERO DSPB-III-40kA | 1,575,000đ | 1 | 1,575,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn tuýp T8 0.6M đầu nhựa 22W 150-265V Việt Nam 1800LM 6500K | 13,500đ | 1 | 13,500đ | |
1 |
![]() |
Gối sứ đỡ thanh cái vuông thanh 3 rãnh đôi 8S3 CHINA 8S3 | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian DC12V 12A NNC68AUL-2Z CHINA NNC68AUL-2Z | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Rơ le bảo vệ điện áp và tần số 900VPR-BL-U-CE Selec Selec 900VPR-BL-U-CE | 660,150đ | 1 | 660,150đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-HV (TD) 3P 50A 50kA 100/200/500mA 2DG231A0000AD Mitsubishi Mitsubishi 2DG231A0000AD | 8,100,000đ | 1 | 8,100,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star kKBM-06D 200/5A Light Star KBM-06D 200/5A | 1,118,880đ | 1 | 1,118,880đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng sóng hài ELCO Elco ELCO | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Gối sứ đỡ thanh cái vuông thanh 3 rãnh đôi 6S3 CHINA 6S3 | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Cuộn bảo vệ thấp áp | UVT-A120B-W(INST) Mitsubishi UVT-A120B-W(INST) | 5,475,519đ | 1 | 5,475,519đ | |
1 |
![]() |
Bộ ATS-4P-600A SGLD-600/4-600A ANDELI ANDELI SGLD-600/4- 600A | 4,320,000đ | 1 | 4,320,000đ | |
1 |
![]() |
Mặt kín đôi WEV68920SW Panasonic Panasonic WEV68920SW | 18,666đ | 1 | 18,666đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led panel 40W, 600x600x35mm trắng FPD-6036T MPE MPE FPD-6036T | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
1 |
![]() |
MÁNG CÁP COVER, 20, IVY(MÀU NGÀ) CD-C20 I HIVERO HIVERO CD-C20 I | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Huyndai 350A 45KA 3P HGM400E Hyundai HGM400E 350A 45KA 3P | 2,217,600đ | 1 | 2,217,600đ | |
1 |
![]() |
ELCB dòng cắt ngắn mạch cao NV63-HV (HS) 3P 40A 10kA 30mA 2DD429A000069 Mitsubishi Mitsubishi 2DD429A000069 | 2,835,000đ | 1 | 2,835,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 400A 45KA 3P Huyndai Hyundai HGM400E400A | 2,182,500đ | 1 | 2,182,500đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-HV (TD) 3P 30A 50kA 100/200/500mA 2DG228A0000AB Mitsubishi Mitsubishi 2DG228A0000AB | 8,100,000đ | 1 | 8,100,000đ | |
1 |
![]() |
THANH ĐỠ MICA, 103MM MÀY NGÀ(Y) PC-103Y HIVERO HIVERO PC-103Y | 7,650đ | 1 | 7,650đ | |
1 |
![]() |
Ống nối nhựa BV 14 CHINA BV 14 | 3,600đ | 1 | 3,600đ | |
1 |
![]() |
MÁNG CÁP COVER, 100, IVY(MÀU NGÀ) CD-C100 I KDE KDE CD-C100 I | 72,000đ | 1 | 72,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T25 0.5A (0.4-0.6) Mitsubishi Mitsubishi THA02-307 | 145,800đ | 1 | 145,800đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-36R 1000/5A Light Star KBM-36R 1000/5A | 389,970đ | 1 | 389,970đ | |
1 |
![]() |
LƯỚI SẮT, 120PHI RG-WN120 HIVERO HIVERO RG-WN120 | 6,750đ | 1 | 6,750đ | |
1 |
![]() |
Đèn Panel âm tròn viền vàng/bạc 7W trắng RPL-7T/G MPE MPE RPL-7T/G | 99,000đ | 1 | 99,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF63-CV 3P 5kA 60A 2CE036A00001B Mitsubishi Mitsubishi 2CE036A00001B | 526,500đ | 1 | 526,500đ | |
1 |
![]() |
ATS HK-800TNB3 3P 800A chuyển nguồn tự động ON-OFF-ON HANKWANGHK HANKWANG HK-800TNB3 | 12,150,000đ | 1 | 12,150,000đ | |
Tổng tiền: | 51,415,785đ |
