
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Bộ Sứ Đứng Polymer 35KV -40.5kV +Ty + Kẹp ANDELI 35KV | 324,000đ | 1 | 324,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat RCCB chống rò điện LC63N 1P+N 40A 30mA 6kA LS ELECTRIC LC63N1PN40A | 337,680đ | 1 | 337,680đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao an toàn 30A SB-30 MPE MPE SB-30 | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp cố định 4*63A IP67 MPE IP67 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển tốc độ JD1A-40 CHINA JD1A-40 | 261,000đ | 1 | 261,000đ | |
1 |
![]() |
SMC(Automatic) 4P 25A Shihlin SHIHLIN ELECTRIC SMC(Automatic) 4P 25A | 220,968đ | 1 | 220,968đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị dạng LED MA302-20A-AC(96*96) Selec MA302-20A-AC | 253,800đ | 1 | 253,800đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU,80mm,3P,10SQ,C1,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG,TERMINAL LONG HIVERO SC-803PC101LS | 306,000đ | 1 | 306,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển giám sát mực nước WLCA2M1-CE Selec WLCA2M1-CE | 495,000đ | 1 | 495,000đ | |
1 |
![]() |
máy cắt ACB LS 3P 5000A 100kA có phụ kiện AS-50F3-50A AG6 LS ELECTRIC AS-50F3-50A AG6 | 93,060,000đ | 1 | 93,060,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ PTx2 0.1 100mm phi 10 ren 1/2 | Samil SAMIL PTx2 0.1 phi 10 | 630,000đ | 1 | 630,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng xuyến 100/5A EMIC EMIC CT0.6-100/5A | 139,500đ | 1 | 139,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS ABN102c 2P 60A 35kA LS ELECTRIC ABN102c | 512,487đ | 1 | 512,487đ | |
1 |
![]() |
Bảo ôn xốp xbo Sino Sino - Vanlock xbo | 22,950đ | 1 | 22,950đ | |
1 |
![]() |
MCB RPC 2P 20A 6kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RPC 2P 20A 6kA | 72,540đ | 1 | 72,540đ | |
1 |
![]() |
CÁP TRÒN 2,3,4 RUỘT MỀM 4x1,5 TÂN PHÚ 4x1,5 CÁP TRÒN RUỘT MỀM | 13,505đ | 1 | 13,505đ | |
1 |
![]() |
máy cắt ACB LS 4P 5000A 100kA có phụ kiện AS-50F4-50A AG6 LS ELECTRIC AS-50F4-50A AG6 | 110,318,400đ | 1 | 110,318,400đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BHA 1P 25A 6kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHA 1P 25A 6kA | 48,546đ | 1 | 48,546đ | |
1 |
![]() |
Rơle bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất MK3000L-240AD MIKRO MIKRO MK3000L-240AD | 11,214,000đ | 1 | 11,214,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO MỘT RUỘT ĐỒNG MỀM TÂN PHÚ CV 1x70 | 130,168đ | 1 | 130,168đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BHA-B4 1P 25A 10kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHA-B4 1P 25A 10kA | 69,750đ | 1 | 69,750đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 0.75kW 3 pha 200-240 V 50/60Hz FR-D720-0.75KW Mitsubishi FR-D720-0.75KW | 9,129,510đ | 1 | 9,129,510đ | |
1 |
![]() |
Ổ điện thoại A30RJ64 MPE A30RJ64 | 24,300đ | 1 | 24,300đ | |
1 |
![]() |
Chuyển mạch volt - ampe HY-A343-10A Hanyoung Hanyoung HY-A343-10A | 54,000đ | 1 | 54,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat khối MCCB 3P 100A 35kA HDM3160S10033XX Himel Himel HDM3160S10033XX | 558,000đ | 1 | 558,000đ | |
1 |
![]() |
RCCB-CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ DÒNG 40A 30mA Mitsubishi Mitsubishi BV-D 2P 40A 30mA | 595,350đ | 1 | 595,350đ | |
1 |
![]() |
RCBO HRO63M 3NG 3P N 16A 6kA Hyundai Hyundai HRO63M 3NG 16A | 292,500đ | 1 | 292,500đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T65KP 35A (30-40) Mitsubishi Mitsubishi THA02-942 | 291,600đ | 1 | 291,600đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 125A 18KA XT1B 1SDA066888R1 TMD ABB ABB 1SDA066888R1 | 2,713,500đ | 1 | 2,713,500đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển ATS ACD III Osemco Osung/Osemco ACD III | 3,510,000đ | 1 | 3,510,000đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng BTB 10kvar 440V BRH3-7/400/10 BTB ELECTRIC BRH3-7/400/10 | 1,728,000đ | 1 | 1,728,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn led Hightbay series 100W HBE2-100T MPE MPE HBE2-100T | 1,440,000đ | 1 | 1,440,000đ | |
1 |
![]() |
Khởi động mềm 90KW 3P 180A EM-GW3-090 EMHEATER EM-GW3-090 | 8,991,000đ | 1 | 8,991,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ Ample 30 A trực tiếp AC BP80 30A BEW BP80 30A | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
1 |
![]() |
Cốt chĩa càng cua bọc cos SV 1.25-4 CHINA SV 1.25-4 | 153đ | 1 | 153đ | |
1 |
![]() |
Đế dán giữ dây rút 20x20 mm TM20 ANDELI TM20 | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
Relay bảo vệ điện áp 2D-VR PROK DEVICES 2D-VR | 351,000đ | 1 | 351,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ tiếp địa 403015 VH TTD403010 | 135,000đ | 1 | 135,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện chiếu sáng TDCSHD Hyundai Hyundai TDCSHD | 4,320,000đ | 1 | 4,320,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ định thời gian 600XU Selec Selec 600XU | 240,300đ | 1 | 240,300đ | |
Tổng tiền: | 252,908,007đ |
