
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đèn báo nguồn chống cháy nổ và chống ăn mòn BD8030 CHINA BD8030 | 63,825đ | 1 | 63,825đ | |
1 |
![]() |
Rơ le 3P Huyndai HGT18K 1.5-2.1A Hyundai HGT18K 1.5-2.1A | 126,000đ | 1 | 126,000đ | |
1 |
![]() |
ĐỒNG HỒ AMPE 500/5A AM96 Taiwan Metter AM96 | 54,000đ | 1 | 54,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le bảo vệ động cơ EOCRSS-05S 0.5A – 6A Schneider Schneider EOCRSS-05S | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc hành trình P701B Hanyoung Hanyoung P701B | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cáp hạ thế 1kV/4.2 Việt Nam 1kV/4.2 | 151,200đ | 1 | 151,200đ | |
1 |
![]() |
Công tắc ổ cắm mặt 1 lỗ viền vàng A601G MPE MPE A601G | 15,750đ | 1 | 15,750đ | |
1 |
![]() |
Biến tần FRN0018G2S-4G 3P 380V Fuji Fuji Electric FRN0018G2S-4G | 8,550,000đ | 1 | 8,550,000đ | |
1 |
|
Công tắc áp suất, rờ le áp lực HS210 Autosigma HS210 | 136,800đ | 1 | 136,800đ | |
1 |
![]() |
Bạt bọc cáp, dây điện,phi 12 PC 060 CHINA PC 060 | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
1 |
![]() |
Đèn pha vuông cob, pha rọi 200W Maxlight . | 270,000đ | 1 | 270,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đo đa chức năng MFM 383 A-C Selec MFM 383 A-C | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
|
Tụ điện ba pha tăng cường 415V 35Kvar 50Hz D4153505TER0000 RTR D4153505TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Khởi động từ S-T20 AC200V 1a1b Mitsubishi Mitsubishi SHA08-925 | 211,920đ | 1 | 211,920đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng tròn RCT 150/5A CHINA RCT 150/5 | 52,200đ | 1 | 52,200đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 15A 10kA A1A 1SDA066510R1 ABB ABB 1SDA066510R1 | 675,000đ | 1 | 675,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ N-PT 100mm + dây 1m phi 6 ren1/4 | Samil SAMIL N-PT 100mm + dây 1m | 230,000đ | 1 | 230,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Huyndai MCCB HPG400S-H 3P 400A 85kA Hyundai HPG400S-H 3P 400A | 3,510,000đ | 1 | 3,510,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P Huyndai HGT40K 22-32A Hyundai HGT40K 22-32A | 171,360đ | 1 | 171,360đ | |
1 |
![]() |
Băng đinh ,băng keo y20 đỏ Việt Nam y20d | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP TRÒN RUỘT MỀM 4x1,5 CU/PVC TÂN PHÚ 4x1,5 CU/PVC | 10,431đ | 1 | 10,431đ | |
1 |
![]() |
Aptomat khối MCCB 3P 200A 35kA HDM3400S20033XX Himel Himel HDM3400S20033XX | 1,642,500đ | 1 | 1,642,500đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 0.4 400mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL K 0.4 phi 8 | 315,000đ | 1 | 315,000đ | |
1 |
![]() |
RCCB BL-BF V 2P 30A Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BL-BF V 2P 30A | 122,202đ | 1 | 122,202đ | |
1 |
![]() |
Dây mền một ruột 1x6 TÂN PHÚ 1x6 | 4,612đ | 1 | 4,612đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển tụ bù 8 cấp 1CT X80-PFR80P1-240-50 MIKRO MIKRO X80-PFR80P1-240-50 | 5,076,000đ | 1 | 5,076,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF63-SV 4P 4A 7.5kA 2CE144A00002V Mitsubishi Mitsubishi 2CE144A00002V | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 125A 36KA XT1N 1SDA067427R1 TMD ABB ABB 1SDA067427R1 | 2,916,000đ | 1 | 2,916,000đ | |
1 |
![]() |
Khóa liên động cửa Door Interlock DI-F-W Mitsubishi DI-F-W | 5,518,530đ | 1 | 5,518,530đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng tròn xuyến RCT 75/5A CHINA RCT 75/5 | 52,200đ | 1 | 52,200đ | |
1 |
![]() |
Bạt bọc cáp, dây điện,phi 150 PC495 CHINA PC 495 | 29,700đ | 1 | 29,700đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 4P 2500A 85kA không phụ kiện AS-25E4-25H NH5 without ACC LS ELECTRIC AS-25E4-25H NH5 without ACC | 36,166,500đ | 1 | 36,166,500đ | |
Tổng tiền: | 68,243,430đ |
