
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Cảm biến vùng độ tin cậy cao với I.C chuyên dụng PAN series Hanyoung Hanyoung PAN series | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Cốt pin đặc PTN 2-10 CHINA PTN 2-10 | 288đ | 1 | 288đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos kim DBV1.25-10 CHINA DBV1.25-10 | 135đ | 1 | 135đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian 8 chân tròn 10A 24V MK2P-I OMRON MK2P-I | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
Cốt pin đặc PTN 2-18 CHINA PTN 2-18 | 405đ | 1 | 405đ | |
1 |
![]() |
Cốt pin đặc PTN 2-9 CHINA PTN 2-9 | 270đ | 1 | 270đ | |
1 |
![]() |
Cốt kim dẹt trần cos DBN 5.5-14 CHINA DBN 5.5-14 | 450đ | 1 | 450đ | |
1 |
![]() |
Cáp điều khiển sangjin 2x1.25mm loại 1 không lưới SANG JIN 2 Core x 1.25 mm2 | 5,670đ | 1 | 5,670đ | |
1 |
![]() |
Đồng Hồ Kim (96*96) AM-I-3-150/5A Selec Selec AM-I-3-150/5A | 57,600đ | 1 | 57,600đ | |
1 |
![]() |
Đồng Hồ Kim(96*96) AM-V-3-N Selec Selec AM-V-3-N | 57,600đ | 1 | 57,600đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng tròn đo lường tròn 1000/5A lỗ 90mm KDE 1000/5A | 90,000đ | 1 | 90,000đ | |
1 |
![]() |
Kẹp rẽ nhánh cáp chữ T 185 mm Việt Nam . | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng kẹp, CT tháo dời 2000/5A 15VA CL 1.0 VH2000 Việt Nam VH2000 | 720,000đ | 1 | 720,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Huyndai MCCB HPG250S-F 3P 160A 85kA Hyundai HPG250S-F 3P 160A | 1,890,000đ | 1 | 1,890,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng đo lường 4000/5A PE1002.4000 Precise Electric PE1002.4000 | 765,000đ | 1 | 765,000đ | |
Tổng tiền: | 3,839,418đ |
