
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW100SCF-3P 100A 36kA Fuji Fuji Electric BW100SCF-3P | 2,599,990đ | 1 | 2,599,990đ | |
1 |
|
Aptomat MCCB LS ABN62c 2P 60A 30kA LS LS ELECTRIC ABN62C60A | 387,000đ | 1 | 387,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB A1N 2P 125A 25KA 1SDA066507R1 ABB ABB 1SDA066507R1 | 1,215,000đ | 1 | 1,215,000đ | |
1 |
![]() |
CT dùng cho Relay MPCT D15 40A Selec MPCT D15 40A | 202,500đ | 1 | 202,500đ | |
1 |
![]() |
Lạt nhựa 250mm trắng đen Việt Nam 3x250 | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
1 |
![]() |
DÂY Ô VAN 2 RUỘT MỀM 2x2,5 L6 TÂN PHÚ 2x2,5 L6 | 4,392đ | 1 | 4,392đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì tự rơi sứ 38kV/100A FCO38 CHINA FCO38 | 2,858,400đ | 1 | 2,858,400đ | |
1 |
![]() |
Bộ ngắt mạch ON-OFF SIRCO 3P - 63A SOCOMEC SOCOMEC SIRCO 3P - 63A | 745,200đ | 1 | 745,200đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động APTOMAT MCCB NF1600-SEW 3P 1600A 85kA 2FN706A000026 Mitsubishi Mitsubishi 2FN706A000026 | 21,870,000đ | 1 | 21,870,000đ | |
1 |
![]() |
ACB 4P FIXED BW 1600-SN 630A 65kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 1600-SN | 24,328,800đ | 1 | 24,328,800đ | |
1 |
![]() |
Dây ÔVAN HAI RUỘT MỀM 2x0,75 TÂN PHÚ 2x0,75 | 3,514đ | 1 | 3,514đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 3P 1600A 65kA không phụ kiện AN-16D3-16H NH5 without ACC LS ELECTRIC AN-16D3-16H NH5 without ACC | 15,228,000đ | 1 | 15,228,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chảy ống 800A CC15 690V VINAKIP VINAKIP CC15 | 163,895đ | 1 | 163,895đ | |
1 |
![]() |
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 3P 2-M 7A B 14J709B00006N Mitsubishi Mitsubishi 14J709B00006N | 1,215,000đ | 1 | 1,215,000đ | |
1 |
![]() |
Cốt pin đặc PTN 3.5-10 CHINA PTN 3.5-10 | 540đ | 1 | 540đ | |
1 |
![]() |
Chụp cốt, bọp cốt COS 6 V-5.5 CHINA V-5.5 | 108đ | 1 | 108đ | |
1 |
![]() |
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 1P 1-M 7A A 14J009A000009 Mitsubishi Mitsubishi 14J009A000009 | 268,110đ | 1 | 268,110đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 200A 18kA A2B 1SDA066557R1 ABB ABB 1SDA066557R1 | 2,713,500đ | 1 | 2,713,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat RCCB BV-D 4P 63A 30mA Mitsubishi Mitsubishi BV-D 4P 63A 30mA | 1,248,210đ | 1 | 1,248,210đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 4P 800A 65kA cố định có phụ kiện AN-08D4-08H AH6 LS ELECTRIC AN-08D4-08H AH6 | 23,899,500đ | 1 | 23,899,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM 100-LTD 3P 50A 22kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM 100-LTD 3P 50A 22kA | 747,720đ | 1 | 747,720đ | |
1 |
![]() |
Khởi động từ S-T21 AC200V 2a2b Mitsubishi Mitsubishi SHA08-996 | 241,882đ | 1 | 241,882đ | |
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB NF32-SV 3P 30A 5kA 2CB031A00001H Mitsubishi 2CB031A00001H | 329,670đ | 1 | 329,670đ | |
1 |
![]() |
ĐÈN BÁO, 30PHI/DC24/ ĐỎ, XANH LÁ, VÀNG, XANH DƯƠNG, TRẮNG HC30P-24DMLR HIVERO HIVERO HC30P-24DMLR | 20,250đ | 1 | 20,250đ | |
1 |
![]() |
MCB RPC 3P 6A 6kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RPC 3P 6A 6kA | 117,180đ | 1 | 117,180đ | |
1 |
![]() |
Dây bù nhiệt K WIRE | Samil SAMIL K WIRE | 14,400đ | 1 | 14,400đ | |
1 |
|
Tụ điện một pha với cực faston 525V 3,33 Kvar 50Hz EA0525333500000 RTR EA0525333500000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 4P 63-125A 75KA NF125-HEV MitsubishiNF Mitsubishi NF125-HEV 4P 63-125A 75KA | 6,763,500đ | 1 | 6,763,500đ | |
1 |
![]() |
Kẹp hãm dây,Kẹp xiết cáp 4 x 120-185 K04 Việt Nam K04 | 24,300đ | 1 | 24,300đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO ĐẾ SỨ 3P 100A (Cực đúc) CD22 VINAKIP VINAKIP CD22 | 193,100đ | 1 | 193,100đ | |
Tổng tiền: | 107,415,361đ |
