
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại có nắp bảo hộ PC EM28PL Sino Sino - Vanlock EM28PL | 426,600đ | 1 | 426,600đ | |
1 |
![]() |
ATS 61WN 4P 100A chuyển nguồn tự động ON-ON VITZROv VITZRO 61WN | 6,088,050đ | 1 | 6,088,050đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 7.2 kV-12kV 25A SIBA CTTT7,2/1225A | 1,125,000đ | 1 | 1,125,000đ | |
1 |
![]() |
Sứ cảnh báo cáp điện Việt Nam mocsu2ben | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
RƠLE BẢO VỆ ĐỘNG CƠ DÒNG JD-5 (0.5~5A) CHINT CHINT JD-5 (0.5~5A) | 170,100đ | 1 | 170,100đ | |
1 |
![]() |
RƠ LE NHIỆT DÒNG 7-11A THA02-317 Mitsubishi THA02-317 | 143,379đ | 1 | 143,379đ | |
1 |
![]() |
ghen co nhiệt phi 30 cho đồng thanh cái DRS30 CHINA DRS30 | 4,500đ | 1 | 4,500đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ PT 0.3 300mm phi 10 ren 1/2 | Samil SAMIL PT 0.3 phi 10 | 360,000đ | 1 | 360,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 30A 10kA A1A 1SDA066527R1 ABB ABB 1SDA066527R1 | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P TR-N2 (12-18) Fuji Fuji Electric TR-2N (12-18) | 212,000đ | 1 | 212,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le thời gian timer AH3-3 On delay 220V CKC6M12V CIKACHI CKC6M12V | 58,500đ | 1 | 58,500đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện nắp che màu trắng E4MS 3/6T Sino Sino - Vanlock E4MS 3/6T | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù 3P 415V 25Kvar ESL5-42025KT EUNSUNG ESL5-42025KT | 855,000đ | 1 | 855,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 80A 24 kV SIBA CTTT24kv80A | 1,548,000đ | 1 | 1,548,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu trung tính tiếp địa 7 mắt ( KT8*12) CHINA 7P-8*12 | 17,550đ | 1 | 17,550đ | |
Tổng tiền: | 11,917,679đ |
