
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
RCBO HRO63P 3NG 3P N 16A 10kA Hyundai Hyundai HRO63P 3NG 16A | 292,500đ | 1 | 292,500đ | |
1 |
![]() |
RCBO HRO63P 1NG 1P N 20A 10kA Hyundai Hyundai HRO63P 1NG 20A | 193,500đ | 1 | 193,500đ | |
1 |
![]() |
RCBO HRO63P 1NG 1P N 10A 10kA Hyundai Hyundai HRO63P 1NG 10A | 193,500đ | 1 | 193,500đ | |
1 |
![]() |
RCBO HRO63P 1NG 1P N 25A 10kA Hyundai Hyundai HRO63P 1NG 25A | 193,500đ | 1 | 193,500đ | |
1 |
![]() |
RCBO HRO63P 3NG 3P N 40A 10kA Hyundai HRO63P 3NG 40A | 292,500đ | 1 | 292,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chống rò điện HRC100S 4PG 80A Hyundai HRC100S 4PG | 535,500đ | 1 | 535,500đ | |
1 |
![]() |
RCBO HRO63M 3NG 3P + N 6A Hyundai Hyundai HRO63M 3NG 6A | 292,500đ | 1 | 292,500đ | |
1 |
![]() |
Ốc siết cáp nhựa PG 16 trắng CHINA PG-16 | 2,160đ | 1 | 2,160đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chống rò điện HRC100S 2PG 80A Hyundai Hyundai HRC100S 2PG | 382,500đ | 1 | 382,500đ | |
1 |
![]() |
RCBO HRO63M 1NG 1P N 6A Hyundai Hyundai HRO63M 1NG 6A | 168,750đ | 1 | 168,750đ | |
1 |
![]() |
Ốc siết cáp PG 21 nhựa CHINA PG 21 | 3,600đ | 1 | 3,600đ | |
1 |
|
MTS Công tắc chuyển thủ công SKS1-100A/4P AISIKAI AISIKAI SKS1-100A/4P | 2,145,000đ | 1 | 2,145,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn tháp 2 tầng có còi báo động Hanyoung 24 VDC | 117,000đ | 1 | 117,000đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn có đèn LED đỏ phi 22mm 24V AC 10A ANLA3824D CML Electric CML Electric ANLA3824D | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BHA 2P 16A 6kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHA 2P 16A 6kA | 83,700đ | 1 | 83,700đ | |
1 |
![]() |
RCCB RPV 3P+N 16A Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RCCB RPV 3P+N 16A | 418,500đ | 1 | 418,500đ | |
1 |
![]() |
Tem nhãn, name plate 17 x55 tròn CHINA NHAN1755 TRON | 1,350đ | 1 | 1,350đ | |
1 |
![]() |
Contactor HGC130 22NS Y220 Hyundai Hyundai HGC130 22NS Y220 | 1,305,000đ | 1 | 1,305,000đ | |
1 |
![]() |
ĐỒNG HỒ AMPE 250/5A Taiwan Metter 250/5A | 54,000đ | 1 | 54,000đ | |
1 |
![]() |
Vỏ tủ điện chìm 200x140x90 núm xoay ( cánh rời ) Việt Nam . | 32,400đ | 1 | 32,400đ | |
Tổng tiền: | 6,725,460đ |
