
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Cốt pin đặc PTN 1.25-10 CHINA PTN 1.25-10 | 243đ | 1 | 243đ | |
1 |
![]() |
Ống chì hạt nổ 25-40A (sứ dài 292mm) SIBA XRNT - 7,2/12. | 1,623,600đ | 1 | 1,623,600đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn có đèn viền nhựa MRX-TA1A0 (G,R,Y,A,W) Hanyoung Hanyoung MRX-TA1A0 | 36,450đ | 1 | 36,450đ | |
1 |
![]() |
Công tắc xoay 2 vị trí viền nhựa MRS-T2A1 (R,G,Y,A,W) Hanyoung Hanyoung MRS-T2A1 | 20,250đ | 1 | 20,250đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM100-MN 2P 10A 10kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM100-MN 2P 10A 10kA | 489,366đ | 1 | 489,366đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 100A 35 kV CTTT35kV100A SIBA CTTT35kV100A | 2,070,000đ | 1 | 2,070,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc xoay có đèn 2 vị trí viền nhôm MRT-R2A1A0 (G,R,Y,A,W) Hanyoung Hanyoung MRT-R2A1A0 | 36,450đ | 1 | 36,450đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 0.5 500mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL K 0.5 phi 8 | 346,500đ | 1 | 346,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS 4P 300A 42kA ABN404c LS ELECTRIC ABN404c 300A | 2,893,500đ | 1 | 2,893,500đ | |
Tổng tiền: | 7,516,359đ |
