
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NV125-CV 3P 75A 10kA 2DG003A0000A2 Mitsubishi Mitsubishi 2DG003A0000A2 | 2,187,000đ | 1 | 2,187,000đ | |
1 |
![]() |
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 3P 2-M 3A B 14J707B00006L Mitsubishi Mitsubishi 14J707B00006L | 1,215,000đ | 1 | 1,215,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 1 PHA 220V RA 3 PHA 220V 3,7kW Delixi DELIXI CDI-E102G3R7S2B | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF125-CV 80A 30kA 2CH006A000004 Mitsubishi Mitsubishi 2CH006A000004 | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB dòng kinh tế S NF125-SGV 2P 56-80A 85kA 2CJ333A00002F Mitsubishi Mitsubishi 2CJ333A00002F | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn cảnh báo đỏ DC12V AC220V NNC-1101-AJ CHINA NNC-1101-AJ | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Đèn Panel âm tròn viền vàng/bạc 9W phi 90 RPL-9ST/G MPE MPE RPL-9ST/G | 126,000đ | 1 | 126,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-HV (TD) 3P 20A 50kA 100/200/500mA 2DG227A0000AA Mitsubishi Mitsubishi 2DG227A0000AA | 8,100,000đ | 1 | 8,100,000đ | |
1 |
|
Dây điện bọc nhựa VCm-185 (1x925/0.5) - 0.6/1kV Cadivi Cadivi VCm-185 | 535,371đ | 1 | 535,371đ | |
1 |
![]() |
RƠ LE TRUNG GIAN MY4N-GS DC12V OMRON MY4N-GS DC12V | 98,640đ | 1 | 98,640đ | |
1 |
![]() |
ATS HK-630TNF4 4P 630A chuyển nguồn tự động ON-OFF-ON HANKWANGHK HANKWANG HK-630TNF4 | 13,095,000đ | 1 | 13,095,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 2P NF125-HGV 2P 90-125A 100KA Mitsubishi Mitsubishi NF125-HGV 2P 90-125A | 2,430,000đ | 1 | 2,430,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc C, 2 chiều, loại nhỏ WEV5532SW Panasonic Panasonic WEV5532SW | 36,234đ | 1 | 36,234đ | |
1 |
![]() |
ACB DRAW OUT BW 2000-HN 4P 1000A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 38,334,600đ | 1 | 38,334,600đ | |
1 |
![]() |
RCCB chống rò điện Hyundai HRC63 4P 32A Hyundai HRC63 4P 32A | 551,250đ | 1 | 551,250đ | |
1 |
![]() |
MCCB dòng kinh tế S NF125-SGV 2P 45-63A 85kA 2CJ332A00002E Mitsubishi Mitsubishi 2CJ332A00002E | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
Cáp đồng trục kèm dây nguồn camera (VND/m) RG59/BC+2C*0.4/SN/TR/100 Sino - Vanlock RG59/BC+2C*0.4/SN/TR/100 | 3,240đ | 1 | 3,240đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN 25PHI Bảng tên M1 M2 HIVERO NP25-M1 M2 | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NV63-CV 3P 63A 5KA 2DD52A000010 Mitsubishi Mitsubishi 2DD52A000010 | 1,215,000đ | 1 | 1,215,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF125-HGV 2P 35-50A 100KA Mitsubishi NF125-HGV 2P 35-50A | 2,430,000đ | 1 | 2,430,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-HV (TD) 3P 60A 50kA 100/200/500mA 2DG232A000080 Mitsubishi 2DG232A000080 | 8,100,000đ | 1 | 8,100,000đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm sạc USB A30USB MPE A30USB | 135,000đ | 1 | 135,000đ | |
1 |
![]() |
TAY XOAY GẮN NGOÀI MCCB OP-MH HIVERO HIVERO OP-MH | 112,500đ | 1 | 112,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NV125-CV 3P 125A 10kA 2DG026A00000L Mitsubishi Mitsubishi 2DG026A00000L | 2,187,000đ | 1 | 2,187,000đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng cho tụ 60kvar- 400V/50Hz REAC/60/400SUN Sunny REAC/60/400SUN | 4,725,000đ | 1 | 4,725,000đ | |
1 |
|
Bộ chuyển nguồn tự động 4P 2500A SKT1-2500A/4P/N/CK AISIKAI AISIKAI SKT1-2500A/4P/N/CK | 73,300,000đ | 1 | 73,300,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ nguồn RPS240-24 SELEC Selec Selec RPS240-24 SELEC | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 30PHI Bảng tên NP30 STOP HIVERO NP30-STOP | 6,840đ | 1 | 6,840đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF125-CV 63A 30kA 2CH004A000002 Mitsubishi Mitsubishi 2CH004A000002 | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ ngắt mạch ON-OFF SIRCO 4P - 800A SOCOMEC SOCOMEC SIRCO 4P - 800A | 11,475,000đ | 1 | 11,475,000đ | |
1 |
![]() |
Chụp đầu côt 50 màu xanh đỏ vàng đen CHINA V-38 | 360đ | 1 | 360đ | |
Tổng tiền: | 175,099,735đ |
