BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
CÁP ĐỒNG 7 SỢI 2x4 L2 TÂN PHÚ 2x4 L2 | 6,698đ | 1 | 6,698đ | |
| 1 |
|
Hộp dừng khẩn phòng nổ 1 nút LA53-1 CHINA 1nut-LA53-1 | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
| 1 |
|
ACB DRAW OUT BW 4000-HN 3P 4000A 100kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 4000-HN | 104,346,000đ | 1 | 104,346,000đ | |
| 1 |
|
ACB DRAW OUT BW 4000-HN 4P 4000A 100kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 4000-HN | 128,898,000đ | 1 | 128,898,000đ | |
| 1 |
|
CẦU DAO ĐẾ SỨ 3P 60A ĐẢO CHIỀU (Cực đúc) CD29 VINAKIP VINAKIP CD29 | 80,438đ | 1 | 80,438đ | |
| 1 |
|
Rơ le bảo vệ 900CPR-3-230V Selec 900CPR-3-230V | 631,800đ | 1 | 631,800đ | |
| 1 |
|
Rơle Thời Gian 24h National TB118 ANDELI National TB118 | 202,500đ | 1 | 202,500đ | |
| 1 |
|
Biến tần FRN0003G2S-4G 3P 380V Fuji Fuji Electric FRN0003G2S-4G | 5,850,000đ | 1 | 5,850,000đ | |
| 1 |
|
Aptomat cầu dao MCB Sino 4P 16A 6kA SC68N/C4016 Sino Sino - Vanlock SC68N/C4016 | 187,740đ | 1 | 187,740đ | |
| 1 |
|
MTS Công tắc chuyển thủ công SKS1-160A/4P AISIKAI AISIKAI SKS1-160A/4P | 2,930,000đ | 1 | 2,930,000đ | |
| 1 |
|
ACB DRAW OUT BW 2000-HN 4P 800A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 38,334,600đ | 1 | 38,334,600đ | |
| 1 |
|
Rơ le nhiệt 3P Huyndai HGT265K 111-185A Hyundai HGT265K 111-185A | 1,134,000đ | 1 | 1,134,000đ | |
| 1 |
|
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x0.75 (2x24/0.2) - 300/500V Cadivi Cadivi VCmd-2x2.5 | 6,546đ | 1 | 6,546đ | |
| 1 |
|
Tủ điện chống thấm nước 800x500x180 CK11 Sino - Vanlock CK11 | 1,716,300đ | 1 | 1,716,300đ | |
| 1 |
|
Cụm chì polymer 27kV 100A Việt Nam 27kV 100A | 475,200đ | 1 | 475,200đ | |
| 1 |
|
Rơ le nhiệt 3P Huyndai HGT150K 78-130A Hyundai HGT150K 78-130A | 861,840đ | 1 | 861,840đ | |
| 1 |
|
MCCB 4P 500A 50kA A3S 1SDA066573R1 ABB ABB 1SDA066573R1 | 7,492,500đ | 1 | 7,492,500đ | |
| 1 |
|
Cút chữ L D25D25 E244/25 SINO Sino - Vanlock D25 E244/25 SINO | 4,320đ | 1 | 4,320đ | |
| 1 |
|
Quạt trạm tủ điện 415*415 DYV-35D Daisy DYV-35D | 800,000đ | 1 | 800,000đ | |
| 1 |
|
MCCB dòng kinh tế S NF250-SV 2P 160A 85kA 2CL109A00001A Mitsubishi Mitsubishi 2CL109A00001A | 2,268,000đ | 1 | 2,268,000đ | |
| 1 |
|
Tủ điều khiển 11KW VH TĐK11KW | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Súng đo nhiệt độ -50°C ~ 360°C GS-320 RKC GS-320 | 432,000đ | 1 | 432,000đ | |
| 1 |
|
Tụ bù 5 kvar 440v PRT.4405 Enerlux PRT.4405 | 540,000đ | 1 | 540,000đ | |
| 1 |
|
Tủ điện xử lý nước thải 100m3 VH 100m3 | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Điện trở sấy tủ điện CYSH-AL 150W Cymax Cymax(Korea) CYSH-AL 150W | 162,000đ | 1 | 162,000đ | |
| 1 |
|
Rơ le nhiệt 3P Huyndai HGT800K 480-800A Hyundai HGT800K 480-800A | 3,288,600đ | 1 | 3,288,600đ | |
| 1 |
|
Máng nhựa răng lược 25x25 PXC2525 KENZHEN KENZHEN PXC2525 | 27,900đ | 1 | 27,900đ | |
| 1 |
|
CÁP NHÔM VẶN XOẮN ABC 4x95 VX TÂN PHÚ 4x95 VX | 65,835đ | 1 | 65,835đ | |
| 1 |
|
Đầu cos điều khiển tròn trần dùng dây 2,5-4mm2 CHINA RBN 3,5-5 | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
| 1 |
|
Can nhiệt K (0-400oC) ren 1.25mm M8 L=100*3m phi 5 Berm L=100*3m | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
| 1 |
|
Điện trở sấy tủ điện CYSH-AL 60W Cymax Cymax(Korea) CYSH-AL 60W | 162,000đ | 1 | 162,000đ | |
| 1 |
|
Thanh ray nhôm lắp thiết bị , thanh cài DIN Rail 1.0 CHINA DIN Rail 1.0 | 9,900đ | 1 | 9,900đ | |
| 1 |
|
Kìm cắt cáp điện YETI 18-450MM CHINA YETI 18-450MM | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
| 1 |
|
Đèn báo Led UNIBODY mặt phẳng Φ22 YW1P-1UQM3S Idec IDEC YW1P-1UQM3S | 21,600đ | 1 | 21,600đ | |
| 1 |
|
Tủ điều khiển 22KW VH TĐK22KW | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Cốt pin đặc PTN 2-9 CHINA PTN 2-9 | 270đ | 1 | 270đ | |
| 1 |
|
Kìm cắt cáp điện Yeti 600mm CHINA Yeti 600mm | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
| Tổng tiền: | 301,845,587đ | |||||