
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Nguồn tổ ong 24v-5A S8FS-C12024 OMRON OMRON S8FS-C12024 | 233,280đ | 1 | 233,280đ | |
1 |
![]() |
CT dùng cho Relay MPCT D15 40A Selec MPCT D15 40A | 202,500đ | 1 | 202,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB A2N 2P 160A 36KA 1SDA066543R1 ABB ABB 1SDA066543R1 | 2,025,000đ | 1 | 2,025,000đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm 2 chấu A20US2N MPE A20US2N | 24,660đ | 1 | 24,660đ | |
1 |
![]() |
TAY XOAY GẮN NGOÀI MCCB OP-OH HIVERO HIVERO OP-OH | 112,500đ | 1 | 112,500đ | |
1 |
![]() |
Electronic Trip Relay WS1:General use WS1-W Mitsubishi WS1-W | 4,087,503đ | 1 | 4,087,503đ | |
1 |
![]() |
ATS 612WN 3P 1200A chuyển nguồn tự động On-On VITZRO VITZRO 612WN | 27,306,000đ | 1 | 27,306,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led DOWNLIGHT nổi tràn viền 48W 3 chế độ màuSRDL-48/3C MPE MPE SRDL-48/3C | 945,000đ | 1 | 945,000đ | |
1 |
![]() |
Quạt trần F-60M7Z2-L Sino Sino - Vanlock F-60M7Z2-L | 567,000đ | 1 | 567,000đ | |
1 |
![]() |
Cáp điều khiển sangjin 20x1.5mm loại 1 không lưới SANG JIN Core 20 x 1.5 mm2 | 44,550đ | 1 | 44,550đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 15kW 3 pha 380-480 V 50/60Hz FR-D740-15KW Mitsubishi FR-D740-15KW | 9,017,017đ | 1 | 9,017,017đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian DC24V 5A NNC68BZL-4Z CHINA NNC68BZL-4Z | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt đồng dùng dây 10 lỗ 6 SC 10-6 CHINA SC10-6 | 1,080đ | 1 | 1,080đ | |
1 |
![]() |
MCCB 1P 40A 18KA A1C 1SDA066489R1 ABB ABB 1SDA066489R1 | 540,000đ | 1 | 540,000đ | |
1 |
![]() |
Mặt 3 lỗ A203N MPE A203N | 7,200đ | 1 | 7,200đ | |
1 |
![]() |
Cốt khuyên tròn trần cos RNB 1.25-12 CHINA RNB 1.25-12 | 450đ | 1 | 450đ | |
Tổng tiền: | 45,113,740đ |
