
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x0.75 (2x24/0.2) - 300/500V Cadivi Cadivi VCmd-2x2.5 | 6,546đ | 1 | 6,546đ | |
1 |
![]() |
Bộ ghi nhiệt độ RT9-000 Hanyoung Hanyoung RT9-000 | 3,804,300đ | 1 | 3,804,300đ | |
1 |
|
Tụ điện một pha với cực faston 440V 5Kvar 50Hz EA0440500500000 RTR EA0440500500000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
|
Tụ điện một pha với cực faston 525V 0,83 Kvar 50Hz EA0525083500000 RTR EA0525083500000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO CHỐNG RÒ BV4P25030N 4P 25A 30kA Mitsubishi Mitsubishi BV4P25030N | 1,215,000đ | 1 | 1,215,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 200A 18kA A2B 1SDA066550R1 ABB ABB 1SDA066551R1 | 1,984,500đ | 1 | 1,984,500đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đo dòng DC dạng LED 20mA (48*96) MA12-DC-20mA Selec MA12-DC-20mA | 229,500đ | 1 | 229,500đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ vôn 50 VDC điện áp 1 chiều DHV50DC ANDELI ANDELI DHV50DC | 162,000đ | 1 | 162,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chống rò 60A 37kA 30mA EBS104c LS ELECTRIC EBS104c60A | 1,808,100đ | 1 | 1,808,100đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P 4000A 100kA cố định AE4000-SWA FIX 160721A0002RS Mitsubishi Mitsubishi 160721A0002RS | 45,755,685đ | 1 | 45,755,685đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện bảo vệ mất pha chống cắt sét 3 pha 100a Việt Nam TD CMPCS | 2,700,000đ | 1 | 2,700,000đ | |
1 |
![]() |
Ốc siết cáp nhựa PG 16 trắng CHINA PG-16 | 2,160đ | 1 | 2,160đ | |
1 |
![]() |
Cốt càng cua bọc SV 5.5-4 CHINA SV 5.5-4 | 450đ | 1 | 450đ | |
Tổng tiền: | 57,668,241đ |
